|
|
1541. |
|
Chộn rộn đường xuân: Tập ký
by Mã A Lềnh
Publication:
Hà Nội: Sân khấu, 2018
. 214tr. ;
21cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1542. |
|
Một số tư liệu về đổi mới giáo dục đại học Việt Nam giai đoạn 1987-1997
by Lê Viết Khuyến
Publication:
Tp HCM: Giáo dục Việt nam, 2016
. 779 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1543. |
|
Bài giảng môn học thực hành dược khoa 2 - P1
Publication:
2018
. 110 tr;
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
|
|
|
1544. |
|
Bài giảng tiền lâm sàng 3
Publication:
2017
. 168 tr;
Date:2017
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
|
|
|
1545. |
|
Bài giảng nội bệnh lý IV
by Nguyễn Xuân Đặng
Publication:
2017
. 162 tr;
Date:2017
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
|
|
|
1546. |
|
Tài liệu học tập giáo dục và nâng cao sức khỏe
Publication:
2018
. 87 tr;
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
|
|
|
1547. |
|
Sử thi Chăm quyển 2
by Phan Đăng Nhật
Publication:
Hà nội, Khoa học xã hội, 2014
. 521 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1548. |
|
Nhãn khoa cận lâm sàng
by Lê Minh Thông
Publication:
Hà nội: Y học, 2010
. 192 tr;
27cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1549. |
|
Y học thực chứng (Evidence - based medicine)
by Nguyễn Văn Tuấn
Publication:
Hà Nội: Y học, 2015
. 373 tr.,
24 cm.
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1550. |
|
Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại
by Trần Minh Thương
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2016
. 335 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1551. |
|
Ca dao người Việt: ca dao tình yêu lứa đôi quyển 1
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2016
. 575 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1552. |
|
Những bài học điện ảnh 2
by Tirard, Laurent
Publication:
Hà nội: Hồng Đức, 2013
. 275 tr,
17x17 cm.
Date:2013
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1553. |
|
Ở đây có nắng (truyện phim)
by Việt Linh
Publication:
Hà nội: Trẻ, 2016
. 414 tr,
21 cm.
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1554. |
|
Mims pharmacy patient counselling guide: Ấn phẩm khoa học định kỳ chuyên đề Nhà Thước Thực Hành
by Ng Hui Ping
Publication:
VietNam: Ben Yeo, 2015
. 408 tr :
21cm.
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1555. |
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam quyển 3: dân ca nghi lễ và phong tục
by Trần Thị An
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 519 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1556. |
|
Truyện nàng Nga - Đạo hai mối (bản tình ca tiêu biểu của dân tộc Mường)
by Cao Sơn Hải
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 246 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1557. |
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam quyển 4: dân ca nghi lễ và phong tục
by Trần Thị An
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 491 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1558. |
|
999 lời tực ngữ, ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức (Sưu tầm, tuyển chọn, giải thích, bình luận)
by Nguyễn Nghĩa Dân
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 233 tr.,
21cm
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1559. |
|
Ca dao người Việt, quyển 4: ca dao tình yêu lứa đôi
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 379 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1560. |
|
Từ điển type truyện dân gian Việt Nam quyển 1
by Nguyễn Thị Huế
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 1047 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|