161. Smiley face Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam by Hoàng Quyết Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 670 tr., 21cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
162. Smiley face Làng ven thành by Mai Thìn Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 519 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
163. Smiley face Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên by Trần Sĩ Huệ Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 174 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
164. Smiley face Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ by Dương Huy Thiện Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 647 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
165. Smiley face AChât (Sử thi của dân tộc Tà Ôi) song ngữ Tà Ôi - Việt, quyển 2 by Kê Sửu Publication: Hà nội, Khoa học xã hội, 2015 . 462 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
166. Smiley face AChât (Sử thi của dân tộc Tà Ôi) song ngữ Tà Ôi - Việt, quyển 1 by Kê Sửu Publication: Hà nội, Khoa học xã hội, 2015 . 550 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
167. Smiley face Vè sinh hoạt, quyển 2 by Vũ Tố Hảo Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 606 tr; 21cm. Date:2015 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
168. Smiley face Vè sinh hoạt, quyển 1 by Vũ Tố Hảo Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 555 tr; 21cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
169. Smiley face Quốc gia khởi nghiệp: Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel by Senor, Dan Publication: Hà nội: Thế giới, 2015 . 446tr; 15cm. Date:2015 Availability: Copies available: VTT (98), Actions: Place Hold
170. Smiley face Đặc điểm văn hóa Đồng Bằng Sông Cửu Long by Trần Phỏng Diều Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 335 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
171. Smiley face Văn hóa ẩm thực người Việt Đồng Bằng Sông Cửu Long by Trần Phỏng Diều Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 223 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
172. Smiley face Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình by Phạm Minh Đức Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 202 tr, 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
173. Smiley face Truyện kể dân gian đất Quảng, Quyển 2 by Hoàng Hương Việt Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 526 tr, 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
174. Smiley face Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc quyển 1 by Trần Quốc Thịnh Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 479 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
175. Smiley face Văn hóa ẩm thực của người Tu Dí (Lào Cai) by Nguyễn Thị Minh Tú Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 317 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
176. Smiley face Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc quyển 2 by Trần Quốc Thịnh Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 313 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
177. Smiley face Truyện kể dân gian đất Quảng, Quyển 1 by Hoàng Hương Việt Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 491 tr, 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
178. Smiley face Sử Thi Mường, quyển 2 by Phạm Đăng Nhật Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2013 . 541tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
179. Smiley face Sử thi thần thoại Mường by Trương Sĩ Hùng Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 359 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
180. Smiley face Lễ hội truyền thống Vùng đất tổ by Đặng Đình Thuận Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 231 tr. ; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: