161. Smiley face Văn hóa dân gian xứ Nghệ, tập 13 by Ninh Giết Giao Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2011 . 609 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
162. Smiley face Văn hóa dân gian xứ Nghệ, tập 6 by Ninh Giết Giao Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012 . 390 tr., 21 cm Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
163. Smiley face Di sản văn hóa phi vật thể của người Thái ở Mai Châu by Nguyễn Hữu Thức Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 284 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
164. Smiley face Miếng ngon đất võ by Nguyễn Phúc Liêm Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012 . 351 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
165. Smiley face Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên chú giải điển tích by Bùi Tân Publication: Hà nội: Thanh niên, 2012 . 299 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
166. Smiley face Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà tây by Nguyễn Hữu Thức Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2012 . 304 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
167. Smiley face Hương ước và thúc ước by Đào Huy Phụng Publication: Hà nôi: Văn hóa dân tộc, 2012 . 607 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
168. Smiley face Những bài ca giáo lý của người Dao by Trần Hữu Sơn Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 526 tr; 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
169. Smiley face Văn hóa dân gian Xứ nghệ, tập 9: Vè tình yêu trai gái by Ninh Viết Giao Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2012 . 557 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
170. Smiley face Văn hóa dân gian xứ Nghệ, tập 4 by Ninh Giết Giao Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2012 . 842 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
171. Smiley face Độc chất học: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học by Trần Thanh Nhãn Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 143 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
172. Smiley face Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc: Đào tạo DS đại học và sau ĐH by Nguyễn Thanh Bình Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 233 tr; 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
173. Smiley face Văn học Ấn Độ by Lưu Đức Trung Publication: Hà nội: Giáo dục VN, 2012 . 283 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
174. Smiley face Văn hóa dân gian xứ Nghệ, tập 1: Ca dao và đồng dao by Ninh Giết Giao Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2012 . 1011 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
175. Smiley face Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu by Diệp Trung Bình Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 218 tr., 21 cm Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
176. Smiley face Phương pháp luận nghiên cứu khoa học by Trung Nguyên Publication: Hà nội: Giao thông vận tải, 2008 . 314 tr; 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
177. Smiley face Giáo trình kinh tế học vi mô by Nguyễn Đại Thắng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 203 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
178. Smiley face Lịn Thại by Dương Sách. Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011 . 603 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
179. Smiley face Văn Hóa Giao Duyên Mường Trong by Hoàng Anh Nhân. Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011 . 528 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
180. Smiley face Mỹ Thuật Lý-Trần Mỹ Thuật Phật Giáo by Chu Quang Trứ Publication: Hà Nội: Đại Học Quốc GIa Hà Nội; 2011 . 489 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: