161. Smiley face Cảng Thị nước mặn và văn hóa cổ truyền by Nguyễn Xuân Nhân Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010 . 231 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
162. Smiley face Làng nghề truyền thống Quảng Bình by Y Thi Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 246 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
163. Smiley face Văn hóa Xinh - Mun by Trần Bình Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 241 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
164. Smiley face Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên - Huế by Tôn Thất Bình Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 265 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
165. Smiley face Hát sắc bùa by Trần Hồng Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011 . 250 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
166. Smiley face Hóa học hữu cơ tập hai by Trần Mạnh Bình Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 291 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
167. Smiley face Các giải pháp lập trình C# by Nguyễn Ngọc Bình Phương Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 . 543tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
168. Smiley face Các giải pháp lập trình Visual basic .Net tập 1 by Nguyễn Ngọc Bình Phương Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 . 399tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
169. Smiley face Giáo trình Mạng máy tính by Nguyễn Bình Dương Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2010 . 222tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
170. Smiley face Giáo trình kinh tế quốc tế (Chương trình cơ sở) by Đỗ Đức Bình Publication: Hà Nội: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2008 . 334 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
171. Smiley face Marketing đột phá by Gamble, Paul R Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2008 . 326tr., 24cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
172. Smiley face Quản lý chuỗi cung ứng by Nguyễn Công Bình Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2008 . 267 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
173. Smiley face Xuân thu chiến quốc by Mộng Bình Sơn Publication: Tp. HCM: Văn nghệ, 2010 . 631 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
174. Smiley face Hồng Lâu Mộng tập 1 by Tào Tuyết Cần Publication: Hà Nội: Văn Học, 2010 . 700 tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
175. Smiley face Trường ca viết về Bình Thuận by Nguyễn Thị Liên Tâm Publication: Hà Nội Hội nhà văn 2020 . 263 tr 14,5 x 20,5 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
176. Smiley face Sinh Lý Học by GS. TS. Phạm Thị Minh Đức Publication: Hà Nội Y học 2021 . 478 tr 19 x 27 cm Date:2021 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
177. Smiley face Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế (với sự hỗ trợ của SPSS) by Hoàng Khắc Lịch Publication: Hà Nội Đại học Quốc Gia Hà Nội 2021 . 284 tr 16 x 24 cm Date:2021 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
178. Smiley face Dược học cổ truyền by GS.TS. Phạm Xuân Sinh Publication: Hà Nội Y học 2014 . 382 tr 19 x 27 cm Date:2014 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
179. Smiley face Tai Mũi Họng Nhập Môn by PSG. Nhan Trừng Sơn Publication: Hồ Chí Minh Y học 2016 . 414 tr 20 x 26cm Date:2016 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
180. Smiley face Viết về miền yêu thương by Hoàng Kim Ngọc Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2020 . 237 tr. 21 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold