161. Smiley face Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 1 by Mai Đức Hạnh Publication: Hà nội, Sân khấu 2015 . 251 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
162. Smiley face Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 4 by Mai Đức Hạnh Publication: Hà nội, Sân khấu 2015 . 474 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
163. Smiley face Tín ngưỡng thờ nữ thần của cư dân ven biển tỉnh Khánh Hòa by Nguyễn Thị Thanh Xuyên Publication: Hà Nội: Mỹ thuật, 2016 . 494 tr., 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
164. Smiley face Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa by Trần Kiêm Hoàng Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016 . 695 tr., 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
165. Smiley face Đồng dao và thành ngữ tục ngữ Tày by Ma Văn Vịnh Publication: Hà Nội: Hội nhà văn, 2016 . 238 tr. , 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
166. Smiley face Truyện cổ M'Nông tập 1 by Trương Thông Tuần Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 442 tr; 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
167. Smiley face Truyện nàng út lót - đạo hồi liêu (tình ca dân tộc Mường - song ngữ) by Cao Sơn Hải Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 194 tr. 21cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
168. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng by Hoàng Nam Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 411 tr, 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
169. Smiley face Tục ngữ - ca dao câu đố - dân ca người Sán Dìu Vĩnh Phúc by Lâm Văn Hùng Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 301 tr; 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
170. Smiley face Truyện cổ M'Nông tập 2 by Trương Thông Tuần Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 353 tr; 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
171. Smiley face Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng by Đinh Thị Trang Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 351 tr; 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
172. Smiley face Thành ngữ - tục ngữ Raglai by Sử Văn Ngọc Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 379 tr. ; 21 cm Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
173. Smiley face Tục ngữ Thái Nghệ An by Quán Vi Miên Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016 . 326 tr. ; 21 cm Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
174. Smiley face Văn hóa dân gian làng Xuân Úc (huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An) by Trần Hữu Đức Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016 . 239 tr. ; 21 cm Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
175. Smiley face Văn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa - Quyển 2 by Ngô Văn Ban Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016 . 550tr. 21cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
176. Smiley face Ca dao tục ngữ nói về tướng mạo con người by Ngô Sao Kim Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 103 tr., 21cm Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
177. Smiley face Văn học dân gian Bến Tre by Nguyễn Ngọc Quang Publication: Hà Nội: Khoa học xa hội, 2015 . 839 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
178. Smiley face Tục ngữ Mường Thanh Hóa by Cao Sơn Hải Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 239 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
179. Smiley face Truyền thuyết vương triều Lý by Nguyễn Xuân Cần Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 439 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
180. Smiley face Phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình by Đỗ Danh Gia Publication: Hà nội, Khoa học xã hội, 2015 . 155 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: