|
|
161. |
|
Giáo trình pháp luật
by Nguyễn Huy Bằng
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2011
. 131 tr.,
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
162. |
|
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
by Đinh Xuân Lý
Publication:
Hà Nội: Chính trị quốc gia Hà Nội, 2010
. 255 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(7),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
163. |
|
Giáo trình xã hội học giới
by Lê Thị Quý
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 247 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
164. |
|
Ngữ nghĩa học dẫn luận
by Lyons, John
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2009
. 379tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
165. |
|
Phương pháp dạy học tiếng việt
by Lê A
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 240 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
166. |
|
Ngữ pháp Việt Nam
by Diệp Quang Ban
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 391 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
167. |
|
Toán cao cấp, tập 1: Đại số tuyến tính
by Nguyễn Huy Hoàng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 135 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
168. |
|
Tiếng Việt thực hành
by Bùi Minh Toán
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 279tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
169. |
|
Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn
by Đào Hữu Hồ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 211 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
170. |
|
Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt
by V.S. Panfilov
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 479tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
171. |
|
Toán cao cấp, Tập hai: Giải tích toán học
by Nguyễn Huy Hoàng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2101
. 207 tr.,
24 cm.
Date:2101
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
172. |
|
Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc
by Đỗ Đức Giáo
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 379 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
173. |
|
Phong cách học Tiếng việt
by Đinh Trọng Lạc
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2009
. 319tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
174. |
|
Giáo trình xác suất và thống kê
by Phạm Văn Kiều
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 251 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
175. |
|
Toán học cao cấp, tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 275tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
176. |
|
Toán học cao cấp, tập 2: Phép tính giải tích một biến số
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 415tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
177. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
178. |
|
Lí thuyết xác suất và thống kê
by Đinh Văn Gắng
Publication:
Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009
. 250 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
179. |
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 215 tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
180. |
|
Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt
by Trần Ngọc Thêm
Publication:
Tp.HCM: Giáo dục việt nam, 2009
. 307 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|