161. Smiley face Bài giảng giáo dục sức khỏe   Publication: Hà nội: Y học, 1997 . 119 tr; 20 cm. Date:1997 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
162. Smiley face Việc học tập của người lớn by Sutherland, Peter Publication: Hà nội: Y học, 2001 . 393 tr; 21 cm. Date:2001 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
163. Smiley face Vệ sinh môi trường dịch tễ tập 1 by Đào Ngọc Phong Publication: Hà nội: Y học, 2008 . 475 tr; 27 cm. Date:2008 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
164. Smiley face Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn (Leadership in the era economic uncertainty) by Charan, Ram Publication: Tp.HCM: Tổng Hợp Tp.HCM, 2009 . 163 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (7), Actions: Place Hold
165. Smiley face Bài giảng bệnh học nội khoa, tập 2 by Trần Ngọc Ân Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 402 tr; 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
166. Smiley face Đuổi theo tốp dẫn đầu = Chasing the rabbit by Spear, Steven J. Publication: Tp. HCM : Tổng hợp, 2009 . 211 tr. : 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
167. Smiley face Trường ca anh em Chi Blơng và trường ca Chi Mơ Nâm (dân tộc Chăm ở Phú Yên) by Ka Sô Liễng Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 799 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
168. Smiley face Bài tập - Bài giải phân tích hoạt động kinh doanh by Phạm Văn Dược Publication: Hà Nội: Thống kê, 2010 . 287 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
169. Smiley face Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội by Đỗ Phú Trần Tình Publication: Hà nội: Lao động, 2010 . 198 tr; 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
170. Smiley face Ariya cam trường ca Chăm by INRASARA Publication: Hà nội: Thời đại, 2011 . 514 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
171. Smiley face Phép xã giao by Lưu Văn Hy Publication: Tp.Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2008 . 95 tr., 20 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
172. Smiley face Các giải pháp lập trình C# by Nguyễn Ngọc Bình Phương Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 . 543tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
173. Smiley face Linux tự học trong 24 giờ by Trần Thạch Tùng Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 616tr., 24cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2),
Not for loan : (1), (1),
Actions: Place Hold
174. Smiley face Mỹ học đại cương by Lê Văn Dương Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 242tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
175. Smiley face Tỷ phú Mỹ và cách làm giàu by Phùng Văn Hòa Publication: Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2009 . 405 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
176. Smiley face Giàu từ chứng khoán: Bài học từ những nhà kinh doanh chứng khoán thành công nhất của mọi thời đại by Boik, John Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2007 . 263 tr., 21 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
177. Smiley face Marketing đột phá by Gamble, Paul R Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2008 . 326tr., 24cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
178. Smiley face Nghiên cứu tiếp thị: Marketing research by Nguyễn Văn Dung Publication: Hà Nội: Lao Động, 2010 . 518 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
179. Smiley face Giáo trình thị trường chứng khoán by Bùi Kim Yến Publication: Tp. HCM: Giao Thông Vận Tải, 2009 . 518 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
180. Smiley face Nghiệp vụ ngân hàng trung ương by Nguyễn Đăng Dờn Publication: Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia Tp. HCM, 2009 . 311 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold