161. Smiley face Ngững bài ca đám cưới người Mường Thanh Hóa by Cao Sơn Hải Publication: Hà Nội: Lao động, 2011 . 317 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
162. Smiley face Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn by Triều Nguyên Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010 . 421 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
163. Smiley face Văn hóa dân gian người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên tỉnh Sơn La by Lò Vũ Vân Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 522 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
164. Smiley face Biểu tượng Lanh trong dân ca dân tộc HMông by Đặng Thị Oanh Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2011 . 186 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
165. Smiley face Lượn nàng ới by Triệu Thị Mai Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 224 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
166. Smiley face Mường Bôn huyền thoại (Qua mo và dân ca Thái) by Quán Vi Miên Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 308 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
167. Smiley face Văn hóa ẩm thực Thái Bình by Phạm Minh Đức Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 257 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
168. Smiley face Đại danh Việt Nam by Lê Trung Hoa Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 247 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
169. Smiley face Tục ngữ ca dao Hưng Yên by Vũ Tiến Kỳ Publication: Hà Nội: Dân Trí, 2010 . 291tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
170. Smiley face Hồng Lâu Mộng tập 1 by Tào Tuyết Cần Publication: Hà Nội: Văn Học, 2010 . 700 tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
171. Smiley face Dân ca trữ tình sinh hoạt của người tày và người thái - Sự tương đồng, khác biệt by Hà Xuân Hương Publication: Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020 . 535 tr 14,5 x 20,5 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
172. Smiley face Văn học dân gian by Inrasara Publication: Hà Nội Sân khấu 2019 . 671 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
173. Smiley face Chiêng xoong mố bók   Publication: Hà Nội Văn hóa Dân tộc 2020 . 799 tr 21 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
174. Smiley face Văn hóa dân gian dân tộc Dao Phú Thọ by Dương Huy Thiện Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2019 . 531 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
175. Smiley face Duyên nợ Đà Lạt by Trần Ngọc Trác Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2019 . 711 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
176. Smiley face Đặc điểm dân ca Mông, Tày, Nùng, Thái by Tuấn Giang Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2019 . 329 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
177. Smiley face Các thành tố văn hoá dân gian trong hôn nhân của người Phù Lá ở huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai by Chảo Chử Chấn Publication: Hà Nội Sân khấu 2019 . 199 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
178. Smiley face Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa by Minh Hiệu Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2018 . 767 tr, 21 cm Date:2018 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
179. Smiley face Cỏ lảu, sli Nùng Phàn Slình xứ Lạng by Hoàng Tuấn Cư Publication: Hà Nội: Hội Nhà văn, 2018 . 671 tr. 21 cm Date:2018 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
180. Smiley face Văn hóa dân gian trên đất Nam Trực - Trực Ninh tỉnh Nam Định by Hồ Đức Thọ Publication: Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2018 . 659 tr. 21 cm Date:2018 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold