|
|
1601. |
|
Mùa Xưa
by Nguyễn Vũ
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2020
. 239 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1602. |
|
Văn học các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên (1975-2010)
by Linh Nga Niê Kdam
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020
. 743 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1603. |
|
Từ vựng Thái - Việt: Vùng Mường So, Lai Châu
by Đỗ Thị Tấc
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020
. 891 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1604. |
|
Ca dao dân tộc Ta Ôi Quyển 2
by Nguyễn Thị Sửu
Publication:
Hà Nội Hội nhà văn 2020
. 511 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1605. |
|
Nghệ sĩ điện ảnh các dân tộc Liên bang Xô Viết
by Đăng Bẩy
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2020
. 761 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1606. |
|
Tuyển tập văn học Kiên Giang giai đoạn 1954-1975
by Nguyễn Tấn Kiệt
Publication:
Hà Nội Văn học 2020
. 319 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1607. |
|
Trong bóng ngày đi
by Kim Chuông
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2020
. 227 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1608. |
|
Bàng bạc mưa rừng
by Hà Mạnh Phong
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020
. 399 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1609. |
|
Dân ca trữ tình sinh hoạt của người tày và người thái - Sự tương đồng, khác biệt
by Hà Xuân Hương
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020
. 535 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1610. |
|
Trên vùng mây trắng
by Triều Ân
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020
. 431 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1611. |
|
Tín ngưỡng và tôn giáo dân tộc Bahnar, Jrai
by Nguyễn Thị Kim Vân
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020
. 343 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1612. |
|
Trước mặt là núi cao
by Nông Quốc Lập
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020
. 171 tr
895.922/L123
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1613. |
|
Văn xuôi Việt Nam hiện đại về dân tộc và miền núi
by Phạm Duy Nghĩa
Publication:
Hà Nội Văn học dân tộc 2020
. 371 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1614. |
|
Vả tặp tàu dào miền (Tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao)
by Triệu Kim Văn
Publication:
Hà Nội Văn học dân tộc 2020
. 135 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1615. |
|
Ô cửa trăng lên
by Nguyễn Ngọc Tung
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2020
. 563 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1616. |
|
Văn hóa truyền thống của người Cờ Lao ở Hà Giang
by Hoàng Thị Cấp
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020
. 325 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1617. |
|
Then Di Cung Đế Thích
by Ma Văn Vịnh
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020
. 647 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1618. |
|
Văn hóa dân gian Khmer Miệt Ba Thắc - Hậu Giang
by Trần Minh Thương
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020
. 342 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1619. |
|
Lạc giữa mùa đông
by Lê Thùy Giang
Publication:
Hà Nội Sân Khấu 2020
. 343 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1620. |
|
Hồn Cẩm Hương
by Đặng Bá Tiến
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2020
. 215 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|