1601. Smiley face Sắc thái văn hoá sông nước vùng U Minh by Nguyễn Diệp Mai Publication: Hà nội: Dân trí, 2011 . 257 tr; 21 cm Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1), (1),
Actions:
1602. Smiley face Dân ca thái vùng Tây Băc Việt Nam by Nguyễn Văn Hoà Publication: Hà nội: Văn hoá thông tin, 2011 . 183 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1603. Smiley face Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ nghệ by Nguyễn Nghĩa Nguyên Publication: Hà nội: Văn hoá thông tin, 2011 Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1604. Smiley face Người Chu-Ru ở Lâm Đồng by Hoàng Sơn Publication: Hà nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2011 . 250 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1605. Smiley face Văn hoá ẩm thực by Nguyên Xuân Lân Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 213 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1606. Smiley face Văn hóa ẩm thực huyện Đồng Xuân by Nguyễn Văn Hiền Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 186 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1607. Smiley face Tổng tập văn học dân gian xứ Huế by Triều NGuyên Publication: Hà nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2011 . 523 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1608. Smiley face Đám cưới người Giáy by Sần Cháng Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 575 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1609. Smiley face Ca dao ngụ ngôn người việt by Triều nguyên Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 321 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1610. Smiley face Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam by Nguyễn Nghĩa Dân Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 333 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1611. Smiley face Thành Hoàng và đình làng ở Bình Giang by Nguyễn Hữu Phách Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 230 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1612. Smiley face Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình by Đỗ Danh Gia Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 326 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1613. Smiley face Tìm hiểu một số địa danh cổ ở An Giang qua truyền thuyết by Nguyễn Hữu Hiệp Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 415 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1614. Smiley face Địa danh Thái - Nghệ An by Quán Vi Miên Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 207 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1615. Smiley face Nhứt sư nhứt đệ tử by Nguyễn Hữu Hiệp Publication: Hà nội: Dân tộc, 2011 . 471 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1616. Smiley face Mo tha khả liêng plời by Đinh Văn Ân Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 679 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1617. Smiley face Kinh nghiệm dẫn nước nhập đồng và lịch cổ đá rò của người Mường by Bùi Huy Vọng Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 209 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1618. Smiley face Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo by Trần Đình Ngôn Publication: Hà nội: Thời đại, 2012 . 218 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1619. Smiley face Truyện cổ dân gian dân tộc Mường by Quách Giao Publication: ÀH nội: Văn hoá dân tộc, 2011 . 439 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1620. Smiley face Lượn then ở miền đông cao Bằng by Triệu Thị Mai Publication: Hà nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2011 . 419 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: