1601. Smiley face Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 391tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
1602. Smiley face Xác suất thống kê by Nguyễn Văn Hộ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 242 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
1603. Smiley face Dẫn luận ngôn ngữ học by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 323 tr., 21cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
1604. Smiley face Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa by Cao Xuân Hạo Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007 . 749 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
1605. Smiley face Giáo trình giao tiếp kinh doanh by Hà Ham Khánh Giao Publication: Hà Nội: Lao động - Xã Hội, 2011 . 376tr., 24cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
1606. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2010 . 226tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
1607. Smiley face Kế Toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước (lý thuyết và thực hành) by Nguyễn Đức Thanh Publication: Hà Nội: Thống kê, 2007 . 223 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
1608. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán và lập báo cáo tài chính hành chính sự nghiệp và sự nghiệp có thu by Trần Thị Duyên Publication: Tp. HCM: Tài chính, 2007 . 617tr., 27cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
1609. Smiley face Kế toán chi phí by Huỳnh Lợi Publication: Tp.Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2010 . 270 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
1610. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán trên sổ kế toán theo các hình thức kế toán: Nhật ký chung, Nhật ký - Sổ cái, Chứng từ ghi sổ, Nhật ký chứng từ. by Võ Văn Nhị Publication: Tp. HCM: Tài chính, 2009 . 647tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1611. Smiley face Hệ thống bài tập & bài giải kế toán quản trị by Huỳnh Lợi Publication: Tp.HCM: Thống kê, 2008 . 419 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (3), Actions: Place Hold
1612. Smiley face Nghệ thuật đàm phán by Trần Đức Minh Publication: Hà Nội: Dân Trí, 2011 . 326tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
1613. Smiley face Chiến lược tài chính trong quản trị kinh doanh by Nguyễn Đình Quế Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Tài chính, 2008 . 370 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
1614. Smiley face Giáo trình kế toán tài chính by Ngô Thế Chi Publication: Hà Nội: Tài chính, 2010 . 771 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
1615. Smiley face Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp by Nguyễn Anh Tuấn Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 . 335 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold