1621. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
1622. Smiley face Kế Toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước (lý thuyết và thực hành) by Nguyễn Đức Thanh Publication: Hà Nội: Thống kê, 2007 . 223 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
1623. Smiley face Kế toán nhà nước by Phạm Văn Đăng Publication: Tp.Hồ Chí Minh: Tài chính, 2009 . 533 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
1624. Smiley face Kỹ năng soạn thảo thư từ thương mại by Yager, Jan Dr Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2010 . 330 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
1625. Smiley face Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị sự nghiệp công lập, bài tập và lập báo cáo tài chính by Hà Thị Ngọc Hà Publication: Tp.HCM Thống kê, 2008 . 626 tr., 27 cm Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
1626. Smiley face Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki by Gorki, Macxim Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 739 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
1627. Smiley face Sonechka by Ulitskaya, Ludmila Publication: Hà Nội: Hội nhà văn, 2006 . 152 tr., 20 cm Date:2006 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
1628. Smiley face Xuân thu chiến quốc by Mộng Bình Sơn Publication: Tp. HCM: Văn nghệ, 2010 . 631 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold