|
|
1661. |
|
Nỗi đau êm ả
by Nguyễn Ngọc Hinh
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 295 tr
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1662. |
|
Vùng đá khát
by Nguyễn Quang
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 295 tr
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1663. |
|
Nước mắt màu xanh thẫm
by Nguyễn Văn Thiện
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 239 tr
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1664. |
|
Đất ống
by Hoàng Luận
Publication:
Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019
. 167 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1665. |
|
Giông Pơm Po - Giông đội lốt xấu xí
by Nguyễn Tiến Dũng
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2019
. 563 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1666. |
|
Bài hát dân ca Thái
by Lò Văn Lả
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2019
. 347 tr
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1667. |
|
Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Bana Kriêm - Bình Định
by Yang Danh
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 249 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1668. |
|
Hai bến sông quê
by Võ Vạn Trăm
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 451tr.
21cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1669. |
|
Đặc điểm phong cách thi pháp thơ Nông Quốc Chấn
by Tuấn Giang
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 331
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1670. |
|
Koám chiến láng
by Trần Hoàng Nghịch
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2018
. 371 tr
21 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1671. |
|
Đất ba phương
by Nguyễn Quang
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 317 tr.
21 cm.
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1672. |
|
Trời vẫn còn xanh
by Mai Văn Bé Em
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 307 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1673. |
|
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa
by Nguyễn Quốc Anh
Publication:
Hà Nội: Y học, 2017
. 798 tr,
21 cm.
Date:2017
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1674. |
|
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh truyền nhiễm (Ban hành kèm theo Quyết định số 5642/QĐ-BYT ngày 31/12/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
Publication:
Hà Nội: Y học, 2019
. 255 tr,
21 cm.
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1675. |
|
Hướng dẫn sử dụng kháng sinh
by Hoàng Tích Huyền
Publication:
Hà Nội: Y học, 2014
. 246 tr,
19 cm.
Date:2014
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1676. |
|
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh da liễu (Ban hành kèm theo quyết định số 75/QĐ-BYT ngày 13/01/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế
Publication:
Hà Nội: Y học, 2018
. 327 tr,
21 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1677. |
|
Tai mũi họng, Quyển 1
by Nhan Trừng Sơn
Publication:
Hà Nội: Y học, 2016
. 579 tr,
27 cm
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1678. |
|
Hóa phân tích, tập 2
by Võ Thị Bạch Huệ
Publication:
Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2019
. 335 tr
27 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1679. |
|
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 10 (1967 - 1969)
by Đặng Xuân Kỳ
Publication:
Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2016
. 412 tr,
24 cm.
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1680. |
|
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 9 (1964 - 1966)
by Đặng Xuân Kỳ
Publication:
Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2016
. 496 tr,
24 cm.
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|