|
|
181. |
|
Bài ca chàng Đăm Săn
by Linh Nga Nieeddăm
Publication:
Hà nội, Văn hóa dân tộc, 2012
. 367 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
182. |
|
Non Nước Xứ Đồng Hương
by Nguyễn Viết Trung.
Publication:
Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011
. 391 tr.,
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
183. |
|
Trường Ca HBIA Tà Lúi - KALIPU
by Ka Sô Liễng.
Publication:
Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011
. 741 tr;
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
184. |
|
Trò chơi và thú tiêu khiển của người người Huế
by Trần Đức Anh Sơn
Publication:
Hà nội: Văn hoá thông tin, 2011
. 237 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
185. |
|
Càn hải linh từ
by Hồ Đưc Thọ
Publication:
Hà nội: Lao động, 2011
. 279 tr;
221 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
186. |
|
Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội
by Trần Quốc Vượng
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 465 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
187. |
|
Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng
by Dương Sách
Publication:
Hà Nội: Thời đại, 2010
. 276 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
188. |
|
Sinh học đại cương (Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học)
by PGS.TS. Cao Văn Thu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2008
. 211tr.
19 x 27cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
189. |
|
Tâm lý học y học
by Nguyễn Văn Nhận
Publication:
Hà Nội: Y học, 2006
. 385tr. ;
21 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
190. |
|
Sinh học đại cương
by Cao Văn Thu
Publication:
Hà Nội: Trường Đại học Dược Hà Nội, 2005
. 207tr.
27cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
191. |
|
Vi sinh vật học
by Cao văn Thu
Publication:
Hà Nội: Trường Đại Học Dược Hà Nội, 2007
. 328 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
192. |
|
Vi sinh vật học (Sách dùng đào tạo dược sĩ Đại học)
by Cao Văn Thu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2008
. 343 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
193. |
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
by Nguyễn Văn Ba
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 288 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
194. |
|
Marketing đột phá
by Gamble, Paul R
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2008
. 326tr.,
24cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
195. |
|
Tình huống thực hành nghiệp vụ hải quan
by Nguyễn Thị Thương Huyền
Publication:
Hà Nội: Tài Chính, 2007
. 277 tr.,
21 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
196. |
|
Quản trị ngân hàng thương mại
by Phan Thị Thu Hà
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009
. 342 tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
197. |
|
Ngữ nghĩa học dẫn luận
by Lyons, John
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2009
. 379tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
198. |
|
Lí thuyết xác suất và thống kê
by Đinh Văn Gắng
Publication:
Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009
. 250 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
199. |
|
261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2010
. 258 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
200. |
|
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn
by Mccormach, Mark H
Publication:
Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009
. 395 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|