181. Smiley face Giáo trình logic học đại cương by Nguyễn Như Hải Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, . 226 tr., 24 cm Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
182. Smiley face Đắc nhân tâm by Carnegie, Dale Publication: TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa thông tin, 2008 . 398tr., 19cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
183. Smiley face Nghiệp vụ ngân hàng thương mại by Nguyễn Minh Kiều Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 869tr., 27cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
184. Smiley face Kinh tế vĩ mô by Nguyễn Minh Tuấn Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2010 . 238tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
185. Smiley face Để được trọng dụng và đãi ngộ = Get paid more and promoted faster by Tracy, Brian Publication: Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2007 . 111 tr., 21 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
186. Smiley face Những biểu hiện của cơ thể by Smith, Joan Liebmann Publication: Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2008 . 366 tr., 23 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
187. Smiley face Chiến tranh tiền tệ by Hongbing, Song Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 495tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
188. Smiley face Phương pháp dạy học tiếng việt by Lê A Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
189. Smiley face Toán rời rạc by Nguyễn Đức Nghĩa Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 290 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
190. Smiley face Tiếng Việt thực hành by Bùi Minh Toán Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 279tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
191. Smiley face Dẫn luận ngôn ngữ học by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 323 tr., 21cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
192. Smiley face Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn by Mccormach, Mark H Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009 . 395 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
193. Smiley face Giải pháp bán hàng, Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trường khó tiêu thụ sản phẩm = Sulution Selling creating buyes in difficult selling markets by Bosworth, Michael T. Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. HCM, 2010 . 336 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
194. Smiley face Quản trị nhân sự by Nguyễn Hữu Thân Publication: Tp.Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2008 . 502 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
195. Smiley face Kỹ Năng đàm phán by Peeling, Nic Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Công an nhân dân, 2009 . 222 tr., 20 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
196. Smiley face Kế toán dành cho giám đốc by Phan Đức Dũng Publication: TP Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2009 . 490 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
197. Smiley face Ruồi trâu by Voynich, Ethel Lilian Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 550 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
198. Smiley face Truyện kiều by Nguyễn Du Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 295 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
<< Previous 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10