181. Smiley face Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa về doanh nghiệp   Publication: Hà Nội: Tài chính, 2007 . 858 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
182. Smiley face Giáo trình bảo hiểm by Nguyễn Văn Định Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . 518tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
183. Smiley face Chiến tranh tiền tệ by Hongbing, Song Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 495tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
184. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
185. Smiley face Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng by Đặng Hùng Thắng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam 2010 . 218 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
186. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 556tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
187. Smiley face 261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 258 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
188. Smiley face 135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 147 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
189. Smiley face Hệ thống kế toán doanh nghiệp   Publication: Hà Nội: Tài chính, 2007 . 1349 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
190. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Hệ thống sơ đồ kế toán   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 494 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
191. Smiley face MBA trong tầm tay, Chủ đề quản lý dự án by Verzuh, Eric Publication: Tp.HCM: Tổng hợp Tp.HCM, 2008 . 559 tr., 27 cm Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
192. Smiley face Quản lý dự án   Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 167tr., 18cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
193. Smiley face Phuơng pháp nghiên cứu trong kinh doanh by Saunders, Mark Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2010 . 710 tr., 29 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
194. Smiley face Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2009 . 542 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (5), VTT (2), Actions: Place Hold
195. Smiley face Hệ thống các chuẩn mực kế toán kiểm toán mới của Việt Nam by Huỳnh Minh Nhị Publication: Hà Nội: Thống kê, 2003 . 459 tr., 21 cm. Date:2003 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
196. Smiley face Hệ thống các văn bản hướng dẫn thực hiện 26 chuẩn mực kế toán   Publication: Hà Nội: Lao động - xã hội, 2006 . 698tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
197. Smiley face Kế toán dành cho giám đốc by Phan Đức Dũng Publication: TP Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2009 . 490 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
198. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2008   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2008 . 531 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
199. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
<< Previous 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10