181. Smiley face Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 391tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
182. Smiley face Xác suất thống kê by Nguyễn Văn Hộ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 242 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
183. Smiley face Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt by Mai Ngọc Chừ Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2009 . 307 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
184. Smiley face Ngữ nghĩa học (tập bài giảng) by Lê Quang Thiêm Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 215tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
185. Smiley face Dẫn luận ngôn ngữ học by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 323 tr., 21cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
186. Smiley face Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng by Đặng Hùng Thắng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam 2010 . 218 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
187. Smiley face Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng việt by Hữu Đạt Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 263 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
188. Smiley face Văn bản và liên kết trong tiếng việt by Diệp Quang Ban Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 243 tr., 21cm Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
189. Smiley face Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa by Cao Xuân Hạo Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007 . 749 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
190. Smiley face Từ vựng học tiếng việt by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010 . 339 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
191. Smiley face Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức by Nguyễn Ngọc Quân Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 363 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
192. Smiley face Lịch sử văn học Nga by Nguyễn Hồng Chung Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 878 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
193. Smiley face Truyện ngắn Pháp cuối thế kỷ XX một số vấn đề lý thuyết và thực tiển sáng tác by Phạm Thị Thật Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 287 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
194. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
<< Previous 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10