181. Smiley face Người yếu dấu và những truyện khác by Dạ Ngân Publication: Hà nội: Phụ nữ, 2017 . 210 tr, 21 cm. Date:2017 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
182. Smiley face Trời đất và cây cỏ trong ca dao by Trần Sĩ Huệ Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016 . 559 tr. ; 21 cm Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
183. Smiley face Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang tập 2 by Quán Vi Miên Publication: Hà Nội: Văn hóa Dân tộc, 2016 . 743tr. ; 21cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
184. Smiley face Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam quyển 3: dân ca nghi lễ và phong tục by Trần Thị An Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 519 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
185. Smiley face Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam quyển 4: dân ca nghi lễ và phong tục by Trần Thị An Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 491 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
186. Smiley face Những lời ca của người Kinh by Nguyễn Thị Phương Châm Publication: Hà nội: Khoa học xa hội, 2015 . 523tr: 21cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
187. Smiley face 999 lời tực ngữ, ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức (Sưu tầm, tuyển chọn, giải thích, bình luận) by Nguyễn Nghĩa Dân Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 233 tr., 21cm Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
188. Smiley face Văn học dân gian Bến Tre by Nguyễn Ngọc Quang Publication: Hà Nội: Khoa học xa hội, 2015 . 839 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
189. Smiley face Ca dao người Việt, quyển 1 by Nguyễn Xuân Kính Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 499 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
190. Smiley face Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam quyển 2: dân ca nghi lễ và phong tục by Trần Thị An Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 691 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
191. Smiley face Ca dao người Việt, quyển 3 by Nguyễn Xuân Kính Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 506 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
192. Smiley face Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt, quyển 5 by Trần Thị An Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 499 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
193. Smiley face Đang - dân ca Mường by Đinh Văn Phùng Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 279 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
194. Smiley face Giáo phường nhà tơ đại hàng Kẻ Lứ - Yên Lý by Nguyễn Nghĩa Nguyên Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 107 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
195. Smiley face Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam quyển 1: Dân ca nghi lễ và phong tục by Trần Thị An Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 619 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
196. Smiley face Tìm hiểu ca dao Việt Nam 1945-1975 by Trần Xuân Toàn Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 263 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
197. Smiley face Lịch thái Sơn La, quyển 6 by Trần Văn Hạc Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 615 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
198. Smiley face Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam quyển 1 by Lê Văn Lạo Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 5501tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
199. Smiley face Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam quyển 2 by Lê Văn Lạo Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 531tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
200. Smiley face Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008   Publication: Hà nội: Giáo dục, 2008 . 471 tr; 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold