|
|
181. |
|
Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng
by Triệu Thị Mai
Publication:
Hà Nội: Mỹ Thuật, 2016
. 494 tr;
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
182. |
|
Văn hóa dân gian người Cao Lan ở Khe Nghè
by Nguyễn Văn Phong
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 302 tr.
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
183. |
|
Đúng việc (một góc nhìn về câu chuyện khai minh)
by Giản Tư Trung
Publication:
Hà nội, Tri thức, 2016
. 326 tr,
20 cm.
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
184. |
|
Những quy ước truyền thống về nếp sống gia đình người Tày Cao Bằng
by Dương Văn Sách
Publication:
Hà Nội: Sân Khấu, 2016
. 255tr. ;
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
185. |
|
Lễ cấp sắc của người Sán chỉ ở xã Hưng Đạo, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng
by Triệu Thị Mai
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 183 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
186. |
|
Tục ngữ Mường Thanh Hóa
by Cao Sơn Hải
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 239 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
187. |
|
Bào chế đông dược
by Ts. Nguyễn Đức Quang
Publication:
Hà nội: Y học, 2008
. 443 tr;
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
188. |
|
Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng
by Đàm Văn Hiền
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 166 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
189. |
|
Luật khiếu nại, tố cáo
Publication:
Hà nội: Chính trị quốc gia, 2007
. 123 tr;
21 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
190. |
|
Tài liệu bồi dưỡng về phòng chống tham nhũng dành cho giáo viên các trường đại học, cao đẳng, trung cấp
by Nguyễn Quốc Hiệp
Publication:
Hà nội: Chính trị quốc gia, 2013
. 186 tr;
19 cm.
Date:2013
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
191. |
|
Giáo trình giáo dục Quốc phòng - An ninh, tập 2 (Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học))
by Nguyễn Tiến Hải
Publication:
Hà Nôi: Giáo duc, 2008
. 223 tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(10),
Actions:
Place Hold
|
|
|
192. |
|
Giáo trình giáo dục Quốc phòng - An ninh, tập 1 (Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học)
by Đào Duy Hiệp
Publication:
Hà Nôi: Giáo duc, 2008
. 227 tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(11),
Actions:
Place Hold
|
|
|
193. |
|
Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng
by Triệu Thị Mai
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 639 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
194. |
|
Các thầy và giáo viên
by Russell, Tom
Publication:
Hà nội: Y học, 2000
. 330 tr;
21 cm.
Date:2000
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
195. |
|
Người già chế độ dinh dưỡng bảo vệ sức khỏe
by Bảo Khang
Publication:
Tp Hồ chí minh: Văn hóa thông tin, 2009
. 151 tr;
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
196. |
|
Dùng thuốc với người cao tuổi
by Hoàng Tích Huyền
Publication:
Hà nội: Y học, 1999
. 121 tr;
19 cm.
Date:1999
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
197. |
|
Đàm thoại tiếng anh trình độ nâng cao
by Bunnnag, Jay
Publication:
Tp HCM: Tổng hợp Tp HCM, 2008
. 116 p,
18 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
198. |
|
Mastering Skill for theTOEFL iBT: Advanced
by Macgillivray, Moraig
Publication:
Hà nội: Trẻ, 2007
. 810 p,
26 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
199. |
|
Chẩn đoán - hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính tập 1
by Nguyễn Nam Thuận
Publication:
Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2009
. 380tr. :
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
200. |
|
Phân tích dữ liệu kinh doanh Microsoft Excel 2010
Publication:
Hà Nội: Từ điển Bách Khoa, 2012
. 263 tr. :
24 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|