|
|
21. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 1
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2015
. 251 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
22. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 4
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2015
. 474 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
23. |
|
999 lời tực ngữ, ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức (Sưu tầm, tuyển chọn, giải thích, bình luận)
by Nguyễn Nghĩa Dân
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 233 tr.,
21cm
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
24. |
|
Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình
by Phạm Minh Đức
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 202 tr,
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
25. |
|
Những nghi lễ và ca kệ ở Đền Điềm
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 565tr;
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
26. |
|
Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình
by Phạm Minh Đức
Publication:
Hà nội: Thời đại: 2013
. 426tr;
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(2),
Actions:
|
|
|
27. |
|
Văn học dân gian Thái Bình
by Phạm Đức Duật
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 722 tr;
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
28. |
|
Nghề truyền thống ở một số địa phương
by Trần Hùng
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012
. 479 tr.,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
29. |
|
Văn hóa ẩm thực của người Ninh Bình
by Đỗ Thị Bảy
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 240 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
30. |
|
Văn hóa ẩm thực Thái Bình
by Phạm Minh Đức
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 257 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
31. |
|
Linux tự học trong 24 giờ
by Trần Thạch Tùng
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2005
. 616tr.,
24cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
32. |
|
Phuơng pháp nghiên cứu trong kinh doanh
by Saunders, Mark
Publication:
Tp.HCM: Tài chính, 2010
. 710 tr.,
29 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|