|
|
21. |
|
Hóa sinh
by Tạ Thành Văn
Publication:
Hà Nội Y học 2020
. 451 tr
19 x 27 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
22. |
|
Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư
by Đỗ Phú Trần Tình
Publication:
Hồ Chí Minh Tài Chính 2019
. 364 tr
16 x 24 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
23. |
|
Giáo trình giảng dạy đại học: Sinh học tế bào và di truyền học
by Nguyễn Thị Hồng Nhung
Publication:
Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2020
. 431 tr
19 x 26,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
24. |
|
Giáo trình tin học ứng dụng trong thống kê
by PGS.TS. Trần Thị Kim Thu
Publication:
Hà Nội Đại học Kinh tế Quốc dân 2019
. 385 tr.
24cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
25. |
|
Giáo trình hệ thống thông tin kế toán
by PGS.TS. Nguyễn Hữu Ánh
Publication:
Hà Nội Đại học Kinh tế Quốc dân 2021
. 511tr.
24 cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
26. |
|
Ký sinh trùng thực hành (Dùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học)
by PGS. TS. Lê Thị Xuân
Publication:
Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2017
. 239 tr
19 x 27 cm
Date:2017
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
27. |
|
Sử thi Tây Nguyên tiếp cận di sản
by Vũ Quang Dũng
Publication:
Hà Nội Hội nhà văn 2019
. 299 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
28. |
|
Truyện thơ Tày: Nguồn gốc, quá trình phát triển và thi pháp thể loại
by Vũ Anh Tuấn
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 679 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
29. |
|
Thực hành tốt phòng thí nghiệm (GLP)
by Thái Nguyễn Hùng Thu
Publication:
Hà Nội Y học 2018
. 127 tr.
27 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
30. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 2
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2017
. 443 tr.,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
31. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 3
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2017
. 467 tr.,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
32. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 1
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2015
. 251 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
33. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 4
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2015
. 474 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
34. |
|
Sử thi Êđê, quyển 1
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2011
. 543 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
35. |
|
Thi pháp ca dao
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà Nội: Đại Học quốc gia Hà Nội, 2012
. 466 tr.,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
36. |
|
Văn hóa ẩm thực Việt Nam
by Nguyễn Thị Huế
Publication:
Hà nội, Thời đại, 2012
. 860 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
37. |
|
Sử thi Êđê
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 527 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
38. |
|
Sự phản ánh quan hệ gia đình xã hội trong tục ngữ ca dao
by Đỗ Thị Bảy
Publication:
Hà nội: Lao động, 2011
. 421 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
39. |
|
Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên
by Lương Thị Đại
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 1049 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
40. |
|
Văn hóa ẩm thực của người Ninh Bình
by Đỗ Thị Bảy
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 240 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|