21. Smiley face Từ điển địa danh Trung Bộ, quyển 1 by Lê Trung Hoa Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 535 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
22. Smiley face Ký sinh trùng y học (GT đào tạo BS YHCT) by Nguyễn Văn Đề Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 238 tr; 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
23. Smiley face Ghe bầu Nam trung bộ và ghe xuồng Nam bộ by Nguyễn Thanh Lợi Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 205tr; 21cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
24. Smiley face Oxford practice grammar intermediate with answers by Eastwood, Jonh Publication: Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2011 . xi, 439 tr. : 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
25. Smiley face Diễn Xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa by Nguyễn Viết Trung Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 167 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
26. Smiley face Thương hiệu với nhà quản lý by Nguyễn Quốc Thịnh Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 471 tr., 21 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
27. Smiley face Tam quốc diễn nghĩa tập 2 by La Quán Trung Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 844 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
28. Smiley face Tam quốc diễn nghĩa tập 1 by La Quán Trung Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 870 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
29. Smiley face Hồng Lâu Mộng tập 2 by Tào Tuyết Cần Publication: Hà Nội: Văn Học, 2010 . 700 tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
1 2