21. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
22. Smiley face Từ vựng học tiếng việt by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010 . 339 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
23. Smiley face Chinh phục các đợt sóng văn hóa by Trompenaars, Font Publication: Hà Nội: Tri thức, 2009 . 414 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
24. Smiley face Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa by Kim Thức Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 839 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
25. Smiley face Chuông Nguyện Hồn Ai by Hemingway, Ernest Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 635 tr., 21 cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
26. Smiley face Jên Erơ by Bronte, Charlotte Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 68 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1 2