|
|
21. |
|
101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống
by Hoàng Thanh
Publication:
Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007
. 363 tr.,
19 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
22. |
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu
by Nguyễn Đăng Tỵ
Publication:
Tp.HCM: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh-2009, 2009
. 211 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
23. |
|
Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu
by Phương Lan
Publication:
Hà Nội: Lao động xã hội, 2007
. 188tr.,
24cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
24. |
|
Giáo trình Mạng máy tính
by Nguyễn Bình Dương
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2010
. 222tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
25. |
|
Linux tự học trong 24 giờ
by Trần Thạch Tùng
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2005
. 616tr.,
24cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
26. |
|
Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt
by V.S. Panfilov
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 479tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
27. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
28. |
|
Chiếc lá cuối cùng
by Henry, O
Publication:
Hà Nội: Văn Học, 2010
. 272 tr.,
20 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
29. |
|
3 Đêm trước giao thừa
by Murakami, Ryu
Publication:
Hà Nội: Văn Học, 2009
. 303 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|