21. Smiley face Lật ngược tình thế (7 chiến lược biến các rủi ro lớn thành những đột phá tăng trưởng) by Slywotzky, Adrian J. Publication: Tp. HCM: Tổng hợp HCM, 2008 . 419tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
22. Smiley face BÁ TUỚC MÔNGTƠ CRIXTÔ by Đuyma, Alexanđrơ Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 656 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
23. Smiley face Đinh Tiên Hoàng by Vũ Xuân Tửu Publication: H. Nxb. Hội Nhà văn 2020 . 671 tr. , Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam 21 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
24. Smiley face Giáo trình giảng dạy: Tiếp cận điều trị bệnh nội khoa by TS. BS Hoàng Văn Sỹ Publication: Hồ Chí Minh Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh 2021 . 401 tr 19 x 26,5 cm Date:2021 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
25. Smiley face Marketing B2B - Marketing Khách hàng tổ chức by Lưu Đan Thọ Publication: Hồ Chí Minh Tài Chính 2016 . 452 tr 14 x 20 cm Date:2016 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
26. Smiley face Thực hành lâm sàng: Thần Kinh Học Tập IV: Chẩn đoán cận lâm sàng by GS. TS. Nguyễn Văn Chương Publication: Hà Nội Y học 2012 . 398 tr 14,5 x 20,5 cm Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
27. Smiley face Nghiệp vụ thị trường tiền tệ by Lê Hoàng Nga Publication: Hà Nội : Tài Chính, 2008 . 267 tr. : 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
28. Smiley face Bến đò rừng by Ngọc Giao Publication: Hà nội: Văn học, 2012 . 273 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
29. Smiley face Lập trình windows với C#.net by Phương Lan Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002 . 614tr., 24cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
30. Smiley face Linux tự học trong 24 giờ by Trần Thạch Tùng Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 616tr., 24cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2),
Not for loan : (1), (1),
Actions: Place Hold
31. Smiley face Nghiệp vụ ngân hàng thương mại by Nguyễn Đăng Dờn Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2009 . 315tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
32. Smiley face Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt by Mai Ngọc Chừ Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2009 . 307 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
1 2