|
|
21. |
|
Giáo trình giảng dạy: Tiếp cận điều trị bệnh nội khoa
by TS. BS Hoàng Văn Sỹ
Publication:
Hồ Chí Minh Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh 2021
. 401 tr
19 x 26,5 cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
22. |
|
Giáo trình Thực hành Sinh lý học
by PGS. TS. BS. Nguyễn Thị Lệ
Publication:
Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2021
. 231 tr
19 x 26,5 cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
23. |
|
Kỹ năng giao tiếp kinh doanh Tập 1
by TS. Nguyễn Văn Hùng
Publication:
Hồ Chí Minh Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh 2018
. 551 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
24. |
|
Giáo trình Tâm lí học đại cương
by Nguyễn Quang Uẩn
Publication:
Hà Nội Đại học Sư phạm 2021
. 172 tr
17 x 24 cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
25. |
|
Tiền Lâm sàng tập 2: Kỹ năng chuyên khoa cơ bản
by PGS.TS.BS Nguyễn Trung Kiên
Publication:
Hồ Chí Minh Y học 2020
. 286 tr
20.5 x 28.5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
26. |
|
Tâm lý Y học
by TS. BS. Trần Thiện Thuần
Publication:
Thành phố Hồ Chí Minh Y học 2016
. 196 tr
19 x 27 cm
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
27. |
|
Phục hồi một số dạng khuyết tật thường gặp của trẻ em cách phát hiện và huấn luyện trẻ
by Cao Minh Châu
Publication:
Hà Nội Y học 2020
. 114 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
28. |
|
New headway E Course: Elementary Workbook with key
by Liz
Publication:
New York: Oxford, 2000
. 96 p,
24 cm.
Date:2000
Availability:
Copies available:
VTT
(12),
Actions:
Place Hold
|
|
|
29. |
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
by Trung Nguyên
Publication:
Hà nội: Giao thông vận tải, 2008
. 314 tr;
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
30. |
|
Phép xã giao
by Lưu Văn Hy
Publication:
Tp.Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2008
. 95 tr.,
20 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
31. |
|
Làm giàu không khó
by Nguyễn Đình Cửu
Publication:
Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009
. 427 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
32. |
|
Hiểu người khác qua tiếp xúc
by Tiểu Hằng
Publication:
Hà Nội: Phụ nữ, 2011
. 191 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
33. |
|
Giao tiếp thông minh và nghệ thuật xử thế
by Đức Thành
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2008
. 198tr.,
19cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
34. |
|
100 cách giao tiếp cần học hỏi trong cuộc sống
by Bích Lãnh
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2009
. 301tr.,
19cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
35. |
|
Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại
by Nguyễn Đăng Dờn
Publication:
Tp. HCM: Phương đông, 2010
. 334tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
36. |
|
Phong cách học Tiếng việt
by Đinh Trọng Lạc
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2009
. 319tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|