|
|
21. |
|
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 421 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
22. |
|
Tìm hiểu thế giới động vật dưới gốc độ ngôn ngữ văn hóa dân gian người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2011
. 215 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
23. |
|
Nghệ thuật giao tiếp để thành công
by Leil, Lowndes
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009
. 375tr;
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
24. |
|
Tiếng việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỉ XX
by Vương Toàn
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2011
. 285 tr.,
20cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
25. |
|
Đại cương ngôn ngữ học(tập một)
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt Nam, 2009
. 336 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
26. |
|
Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt
by Trần Ngọc Thêm
Publication:
Tp.HCM: Giáo dục việt nam, 2009
. 307 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
27. |
|
Đất rừng Phương nam
by Đoàn Giỏi
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 273 tr;
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
28. |
|
Phục hồi một số dạng khuyết tật thường gặp của trẻ em cách phát hiện và huấn luyện trẻ
by Cao Minh Châu
Publication:
Hà Nội Y học 2020
. 114 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
29. |
|
Sức mạnh của ngôn từ
by Gabor, Don
Publication:
HCM: Tổng hợp, 2019
. 311 tr,
21 cm.
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
30. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 2
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2017
. 443 tr.,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
31. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 3
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2017
. 467 tr.,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
32. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 1
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2015
. 251 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
33. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 4
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2015
. 474 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
34. |
|
Phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà nội, Khoa học xã hội, 2015
. 155 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
35. |
|
Câu đố người Việt quyển 2
by Trần Đức Ngôn
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 491 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
36. |
|
Câu đố người Việt quyển 1
by Trần Đức Ngôn
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 333 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
37. |
|
Chân dung con người qua cái nhìn VN, tập 2
by Ngô Văn Ban
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 611tr:
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
38. |
|
Sản phẩm ngũ cốc và nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình
by Nguyễ Văn Tăng
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012
. 279 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
39. |
|
Văn học dân phú Yên
by Nguyễn Định
Publication:
Hà nội: Lao động, 2012
. 655 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
40. |
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam
by Ngô Văn Ban
Publication:
Hà nội: Thanh niên, 2012
. 516 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|