|
|
21. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 2
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 443 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
22. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 5
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 415 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
23. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 3
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 455 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
24. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 8
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 415 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
25. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 9
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 431 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
26. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 6
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 411 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
27. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 4
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 401 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
28. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 1
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 767 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
29. |
|
Anaow Jaoh Raong_Sử thi Raglai
by Sử văn Ngọc
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 407 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
30. |
|
Sử thi Chăm quyển 1
by Phan Đăng Nhật
Publication:
Hà nội, Khoa học xã hội, 2014
. 521 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
31. |
|
Sử thi Êđê, quyển 6
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 701 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
32. |
|
Sử thi Êđê, quyển 5
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 701 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
33. |
|
Sử thi Êđê, quyển 4
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2011
. 543 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
34. |
|
Sử thi Êđê, quyển 3
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2011
. 543 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
35. |
|
Sử thi Êđê, quyển 2
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2011
. 543 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
36. |
|
Sử thi thần thoại Mường
by Trương Sĩ Hùng
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 359 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
37. |
|
Sử Thi Akayet Chăm
by INRASARA
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 829 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
38. |
|
Sử Thi Mường, quyển 1
by Phạm Đăng Nhật
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2013
. 431tr;
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
39. |
|
Sử thi Há Pà "P'hùy Ca Na ca" của người Mường Tè Lai Châu
by Bùi Quốc Khánh
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012
. 295 tr. ,
, Chú thích
Phục lục
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
40. |
|
Kinh tế phát triển
by Đinh Phi Hổ
Publication:
Tp. HCM : Thống kê, 2006
. 383 tr. :
, Nội dung sách giới thiệu lí thuyết tăng trưởng kinh tế (thước đo tăng trưởng, nguồn gốc ảnh hưởng); Phương pháp lượng hoá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố vốn, lao động và công nghệ. Kết quả phân tích mức độ ảnh hưởng; Các lý thuyết giải thích quá trình phát triển kinh tế; những ứng dụng thực tiễn ở các nước đang phát triển, những gợi ý về chính sách đối với nền kinh tế Việt Nam.
21 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|