201. Smiley face Phương pháp luận nghiên cứu khoa học by Trung Nguyên Publication: Hà nội: Giao thông vận tải, 2008 . 314 tr; 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
202. Smiley face Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội by Đỗ Phú Trần Tình Publication: Hà nội: Lao động, 2010 . 198 tr; 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
203. Smiley face Ngụ ngôn và cuộc sống by Dương Minh Thoa Publication: Hà nội: Dân tộc, 2011 . 239 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
204. Smiley face Kĩ thuật xây dựng ứng dụng Asp.net tập 1 by Nguyễn Văn Lân Publication: Hà Nội: Lao động xã hội, 2008 . 215 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
205. Smiley face Trí tưởng tượng mở con đường by Gawain, Shakti Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010 . 183 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
206. Smiley face Hiểu người khác qua tiếp xúc by Tiểu Hằng Publication: Hà Nội: Phụ nữ, 2011 . 191 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
207. Smiley face Tin học cơ sở by Nguyễn Kim Tuấn Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2010 . 354 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
208. Smiley face Các giải pháp lập trình C# by Nguyễn Ngọc Bình Phương Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 . 543tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
209. Smiley face Các giải pháp lập trình Visual basic .Net tập 1 by Nguyễn Ngọc Bình Phương Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 . 399tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
210. Smiley face Nghệ thuật ứng xử & sự thành công của mỗi người by Nguyễn Ngọc Nam Publication: Hà Nội: Thanh Niên, 2009 . 138tr., 19cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
211. Smiley face Marketing đột phá by Gamble, Paul R Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2008 . 326tr., 24cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
212. Smiley face Nghiệp vụ thanh toán quốc tế by Nguyễn Thị Thu Thảo Publication: Tp. HCM: Tài Chính, 2009 . 347 tr., 29 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
213. Smiley face Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại by Nguyễn Đăng Dờn Publication: Tp. HCM: Phương đông, 2010 . 334tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
214. Smiley face Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng by Phan Thị Cúc Publication: Tp.HCM: Đại Học Quốc Gia Tp. HCM, 2009 . 347 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
215. Smiley face Toán cao cấp C2 và một số ứng dụng trong kinh doanh by Nguyễn Quốc Hưng Publication: Tp. HCM: Giao Thông Vận Tải, 2009 . 168 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
216. Smiley face Phương pháp dạy học tiếng việt by Lê A Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
217. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
218. Smiley face Nguyên lý kế toán by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Tài chính, 2010 . 259 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
219. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 556tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
220. Smiley face Lý thuyết và bài tập nguyên lý kế toán by Trịnh Quốc Hùng Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông, 2010 . 298 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold