201. Smiley face Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình by Nguyễn Tú Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 367 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
202. Smiley face Truyện kể dân gian Thừa thiên huế by Tôn Thất Bình Publication: Hà nội: Văn hoá thông tin 2011 . 415 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
203. Smiley face Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình by Trần Hoàng Publication: Hà nội: Dân trí, 2011 . 155 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
204. Smiley face Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giảng ca dao by Triều Nguyên Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2011 . 430 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
205. Smiley face Những bài lượn trống trong tang lễ tộc người Tày Trắng Hà Giang by Hoàng Thị Cấp Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 177 tr,m 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
206. Smiley face Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên - Huế by Tôn Thất Bình Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 265 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
207. Smiley face Phặt Phoòng (Quấn quýt) by Hoàng Thị Cấp Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 154 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
208. Smiley face Phép xã giao by Lưu Văn Hy Publication: Tp.Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2008 . 95 tr., 20 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
209. Smiley face Marketing đột phá by Gamble, Paul R Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2008 . 326tr., 24cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
210. Smiley face Phuơng pháp nghiên cứu trong kinh doanh by Saunders, Mark Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2010 . 710 tr., 29 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
211. Smiley face Tam quốc diễn nghĩa tập 2 by La Quán Trung Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 844 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
212. Smiley face Tam quốc diễn nghĩa tập 1 by La Quán Trung Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 870 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
213. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
214. Smiley face Hồng Lâu Mộng tập 2 by Tào Tuyết Cần Publication: Hà Nội: Văn Học, 2010 . 700 tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
215. Smiley face Nguyễn Bính 90 bài thơ tình chọn lọc by Nguyễn Bính Publication: Hà Nội: Văn học, 2011 . 151 tr., 21cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
216. Smiley face Nguyễn Bính thơ by Nguyễn Bính Publication: Hà Nôi: Văn Học, 2010 . 196 tr., 20 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
217. Smiley face Bệnh Học Lao by PGS. TS. BS. Nguyễn Thị Thu Ba Publication: Hà Nội Y học 2015 . 218 tr 20 x 26 cm Date:2015 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
218. Smiley face Sinh Lý Học by GS. TS. Phạm Thị Minh Đức Publication: Hà Nội Y học 2021 . 478 tr 19 x 27 cm Date:2021 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
219. Smiley face Bài tập toán cao cấp Tập 2: Phép tính giải tích một biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2021 . 271 tr 14,5 x 20,5 cm Date:2021 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
220. Smiley face Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế (với sự hỗ trợ của SPSS) by Hoàng Khắc Lịch Publication: Hà Nội Đại học Quốc Gia Hà Nội 2021 . 284 tr 16 x 24 cm Date:2021 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold