|
|
201. |
|
Các hoạt chất tự nhiên phòng chữa bệnh ung thư
by Đái Duy Ban
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 251 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
202. |
|
Chạng Vạng
by Meyer, Stephenie
Publication:
Trẻ: Tp HCM, 2012
. 693 tr;
19 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
203. |
|
Hóa đại cương
by Phan An
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2009
. 219 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
204. |
|
Hóa phân tích: Lý thuyết và thực hành (Sách đào tạo dược sĩ trung học)
by Lê Thành Phước
Publication:
Hà Nội: Y học, 2011
. 314 tr.,
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
205. |
|
Giáo trình kinh tế học vi mô
by Nguyễn Đại Thắng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 203 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
206. |
|
Giới thiệu các dị bản Vè Thất Thủ Kinh Đô
by Tôn Thất Bình
Publication:
Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2011
. 558 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
207. |
|
Ghe bầu trong đời sống văn hoá ở hội an, quảng nam
by Trần Văn An
Publication:
Hà nội: Dân trí, 2011
. 170 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
208. |
|
Địa danh ở tỉnh Ninh Bình
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà Nội: Thanh niên, 2011
. 879 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
209. |
|
Giải phẫu - sinh lý người (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học)
by Nguyễn Xuân Trường
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2009
. 427 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
210. |
|
Bệnh học nội khoa tập 1 (Bài giảng cho đối tượng sau ĐH)
by Trần Ngọc Ân
Publication:
Hà Nội: Y học, 2009
. 493 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
211. |
|
Bài giảng giải phẫu học
by Nguyễn Văn Huy
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 327 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
212. |
|
Đông dược
by Trần Thúy
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 197 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
213. |
|
Dược lâm sàng
by Nguyễn Năng An
Publication:
Hà Nội: Y học, 1999
. 325 tr.,
27 cm.
Date:1999
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
214. |
|
Bài tập cơ sở dữ liệu
by Nguyễn Xuân Huy
Publication:
Hà Nội: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008
. 132 tr.,
21 cm
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
215. |
|
101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống
by Hoàng Thanh
Publication:
Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007
. 363 tr.,
19 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
216. |
|
Làm giàu không khó
by Nguyễn Đình Cửu
Publication:
Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009
. 427 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
217. |
|
Internetworking với TCP/IP tập 2
by Nguyễn Quốc Cường
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2002
. 324tr.,
29cm.
Date:2002
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
218. |
|
Internetworking với TCP/IP tập 1: Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc
by Nguyễn Quốc Cường
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2001
. 430tr.,
24cm.
Date:2001
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
219. |
|
Các giải pháp lập trình C#
by Nguyễn Ngọc Bình Phương
Publication:
Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006
. 543tr.,
27cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
220. |
|
Hướng dẫn tự học ngôn ngữ lập trình JavaScript
by Nguyễn Nam Thuận
Publication:
Hà Nội: Thông tin và Truyền Thông, 2010
. 344tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|