201. Smiley face Kiến trúc máy tính by Nguyễn Đình Việt Publication: Hà Nội: Quốc gia Hà Nội, 2009 . 279tr., 27cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
202. Smiley face Thế giới phẳng, tóm lược lịch sử thế giới thế kỉ hai mươi mốt by Friedman, Thomas L. Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 818 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
203. Smiley face Tài năng thôi chưa đủ by Maxwell, John C. Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008 . 393tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
204. Smiley face Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp by Nguyễn Anh Tuấn Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 . 335 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
205. Smiley face Lịch sử văn học Nga by Nguyễn Hồng Chung Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 878 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
<< Previous 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11