201. Smiley face Tập truyện cổ M'Nông Chàng PRot và nàng Ji Byat by Trương Bi Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 215 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
202. Smiley face Mims cardiology guide VN 2009/2010   Publication: CMP Medica Drug References Worldwide 2010 . .tr; 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
203. Smiley face Các thầy và giáo viên by Russell, Tom Publication: Hà nội: Y học, 2000 . 330 tr; 21 cm. Date:2000 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
204. Smiley face Mims obstetrics & gyneccoligy guide 2010/2011 by Mims Publication: UBM medica drug references worldwide 2011 . .tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
205. Smiley face Bài giảng giáo dục sức khỏe   Publication: Hà nội: Y học, 1997 . 119 tr; 20 cm. Date:1997 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
206. Smiley face Tâm lý học y học by Nguyễn Văn Truyền Publication: Tp Hồ Chí Minh: ĐH Y Dược TP HCM, 1998 . 250 tr; 27 cm. Date:1998 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
207. Smiley face Quản lý dược bệnh viện by Phạm Trí Dũng Publication: Hà nội: Y học, 2001 . 229 tr; 27 cm. Date:2001 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
208. Smiley face Cho cán bộ đương nhiệm by McMahon, Rosemary Publication: Hà nội: Y học, 1994 . 478 tr; 27 cm. Date:1994 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
209. Smiley face Đàm thoại tiếng anh trình độ nâng cao by Bunnnag, Jay Publication: Tp HCM: Tổng hợp Tp HCM, 2008 . 116 p, 18 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
210. Smiley face Let's talk 1 (Student's book: Luyện Kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng anh) by Jones, Leo Publication: Hà nội: Thống kê, 2004 . 177 p, 21 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
211. Smiley face Mastering Skill for theTOEFL iBT: Advanced by Macgillivray, Moraig Publication: Hà nội: Trẻ, 2007 . 810 p, 26 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
212. Smiley face Longman New real Toeic: Full actual tests   Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp HCM ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . 287tr. : 26 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
213. Smiley face Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam   Publication: Hà nội: Tư pháp, 2010 . 38 tr; 19 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
214. Smiley face Chẩn đoán - hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính tập 1 by Nguyễn Nam Thuận Publication: Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2009 . 380tr. : 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
215. Smiley face Phân tích dữ liệu kinh doanh Microsoft Excel 2010   Publication: Hà Nội: Từ điển Bách Khoa, 2012 . 263 tr. : 24 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
216. Smiley face Microsoft access 2010: Từ kiến thức căn bản đến kỹ năng thực hành chuyên nghiệp by Nguyễn Thị Thanh Thanh Publication: Tp. HCM: Thời đại, 2012 . xii, 265 tr. : , Phụ lục 256-263tr 24 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
217. Smiley face Đuổi theo tốp dẫn đầu = Chasing the rabbit by Spear, Steven J. Publication: Tp. HCM : Tổng hợp, 2009 . 211 tr. : 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
218. Smiley face Materials for advanced energy systems and fission and fusion engineering by Wang. ZG Publication: China: World science, 2002 . 443 p; 21 cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (1),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
219. Smiley face Phong tục cổ truyện các dân tộc Thái, Tày, Nùng   Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 391 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
220. Smiley face Địa chí văn hóa dân gian làng Phong Lệ by Võ Văn Hòe Publication: Tp. HCM: Thanh Niên, 2011 . 464 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: