201. Smiley face Yếu tố biển trầm tích trong văn hóa Raglai by Trần Kiêm Hoàng Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 297 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
202. Smiley face Lễ hội về nữ thần của người Việt by Nguyễn Minh San Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 253 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
203. Smiley face Ca dao - dân ca Thái Nghệ An, Tập 1: Ca dao by Quán Vi Miên Publication: Hà Nội: Đại học quốc gia Hà nội, 2010 . 313 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
204. Smiley face Truyện dân gian dân tộc Mường, Tập 1: Văn xuôi by Bùi Thiện Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 289 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
205. Smiley face Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường by Bùi Thiện Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 876 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
206. Smiley face Tổng tập văn học dân gian xứ Huế, tập 2: Truyện cười, truyện trạng và giai thoại by Triều Nguyên Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . 412 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
207. Smiley face Triển khai hệ thống mạng Wireless. by Tô Thanh Hải Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010 . 166tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
208. Smiley face Giáo trình hướng dẫn lý thuyết và kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g tập 2 by Nguyễn Quảng Ninh Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2009 . 379tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
209. Smiley face Kiểm thử các ứng dụng web tập 1 by Hung Q. Nguyen Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia TP. HCM, 2010 . 270tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
210. Smiley face Kiểm thử các ứng dụng web tập 2 by Hung Q. Nguyen Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia TP. HCM, 2010 . 421tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
211. Smiley face C# 2005, Tập 3: Lập trình hướng đối tượng by Phạm Hữu khang Publication: Hà Nội: Lao động xã hội, 2009 . 424tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2),
Not for loan : (1), (1),
Actions: Place Hold
212. Smiley face 100 cách giao tiếp cần học hỏi trong cuộc sống by Bích Lãnh Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2009 . 301tr., 19cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
213. Smiley face Hướng dẫn Autocad 2010 tập 1 (Phần căn bản) by Nguyễn Trọng Hữu Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009 . 382tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
214. Smiley face Phân tích chứng khoán bài tập và bài giải by Bùi Kim Yến Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009 . 2247tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
215. Smiley face Thanh toán quốc tế by Nguyễn Đăng Dờn Publication: Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM, 2009 . 379 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
216. Smiley face Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại tập 1 by Hoàng Minh Đường Publication: Hà Nôi: lao động - Xã hội, 2005 . 351tr., 24cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
217. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
218. Smiley face Tiếng việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỉ XX by Vương Toàn Publication: Hà Nội: Dân trí, 2011 . 285 tr., 20cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
219. Smiley face Giáo trình xác suất và thống kê by Phạm Văn Kiều Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 251 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
220. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học(tập một) by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt Nam, 2009 . 336 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold