201. Smiley face Mường Bôn huyền thoại (Qua mo và dân ca Thái) by Quán Vi Miên Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 308 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
202. Smiley face Thực vật học (Đào tạo dược sĩ ĐH) by Lê Đình Bích Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 425 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
203. Smiley face Lập trình windows với C#.net by Phương Lan Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002 . 614tr., 24cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
204. Smiley face Kiến trúc máy tính by Nguyễn Đình Việt Publication: Hà Nội: Quốc gia Hà Nội, 2009 . 279tr., 27cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
205. Smiley face Tài chính quốc tế by Lê Văn Tư Publication: Tp. HCM: Lao Động - Xã Hội, 2006 . 628 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
206. Smiley face Chính sách tiền tệ và điều tiết kinh tế vĩ mô của ngân hàng trung ương by Lê Vinh Danh Publication: Hà Nội: Tài chính, 2005 . 314tr., 24cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (8), VTT (1), Actions: Place Hold
207. Smiley face Nghiên cứu tiếp thị: Marketing research by Nguyễn Văn Dung Publication: Hà Nội: Lao Động, 2010 . 518 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
208. Smiley face Bài tập kinh tế vi mô by Nguyễn Thị Đà Publication: Tp. HCM: Tài chính, 2010 . 156 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
209. Smiley face Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng by Đặng Hùng Thắng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam 2010 . 218 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
210. Smiley face 135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 147 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
211. Smiley face Nghệ thuật đàm phán by Trần Đức Minh Publication: Hà Nội: Dân Trí, 2011 . 326tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
212. Smiley face Lật ngược tình thế (7 chiến lược biến các rủi ro lớn thành những đột phá tăng trưởng) by Slywotzky, Adrian J. Publication: Tp. HCM: Tổng hợp HCM, 2008 . 419tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
213. Smiley face Cuốn theo chiều gió tập 2 by Mitchell, Margaret Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 475tr. ; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
214. Smiley face Cuốn theo chiều gió tập 1 by Mitchell, Margaret Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 511tr. ; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
215. Smiley face Sonechka by Ulitskaya, Ludmila Publication: Hà Nội: Hội nhà văn, 2006 . 152 tr., 20 cm Date:2006 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
<< Previous 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11