|
|
2141. |
|
Tục ngữ ca dao Hưng Yên
by Vũ Tiến Kỳ
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2010
. 291tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2142. |
|
Tục ngữ Thái:Giải nghĩa
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2010
. 713 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2143. |
|
Cơ sở tín ngưởng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa
by Phan Đình Dũng
Publication:
Hà Nội: Thời Đại, 2010
. 279 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2144. |
|
Tìm hiểu về câu đố người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 496 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2145. |
|
Khảo cứu về lễ hội hát dậm (Quyển Sơn)
by Lê Hữu Bách
Publication:
Hà Nội: Đại học quốc gia, 2010
. 522 Tr.,
20,5 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2146. |
|
Tâm lý học y học
by Nguyễn Văn Nhận
Publication:
Hà Nội: Y học, 2006
. 385tr. ;
21 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2147. |
|
Vi tính thật là đơn giản Tập một: 815 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính
by Dương Mạnh Hùng
Publication:
Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2009
. 296 tr.,
29 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2148. |
|
Phương pháp tư duy logic
by Tiến Thành
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin 2008
. 394 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2149. |
|
Phép xã giao
by Lưu Văn Hy
Publication:
Tp.Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2008
. 95 tr.,
20 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2150. |
|
Kỹ năng quản lý thời gian (Bộ sách kỹ năng sống)
by Lại Thế Luyện
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010
. 95 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2151. |
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
by Nguyễn Văn Ba
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 288 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2152. |
|
Giáo trình Mỹ học Mác - Lênin
by Đỗ Văn Khang
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 247tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2153. |
|
Giáo trình Lịch sử mỹ học
by NGƯT.TSKH. Đỗ Văn Khang
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 327tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2154. |
|
Mỹ học đại cương
by Lê Văn Dương
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 242tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2155. |
|
Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nôi: Tài chính, 2004
. 730tr.,
27cm.
Date:2004
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2156. |
|
Tín dụng ngân hàng
by Lê Văn Tề
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 275tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2157. |
|
Nghiên cứu tiếp thị: Marketing research
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Hà Nội: Lao Động, 2010
. 518 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2158. |
|
Giáo trình tín dụng - ngân hàng
by Phan Thị Cúc
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2008
. 302tr.,
24cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2159. |
|
Quản trị ngân hàng thương mại
by Phan Thị Thu Hà
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009
. 342 tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2160. |
|
Thị trường hối đoái
by Lê Văn Tư
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2009
. 366 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|