221. Smiley face Giáo trình kỹ thuật lập trình C by Nguyễn Linh Giang Publication: Hà Nội: Giáo dụcViệt Nam, 2010 . 215tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
222. Smiley face Hoàn thành mọi việc không hề khó by Allen David Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010 . 372tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
223. Smiley face Bài tập kinh tế quốc tế by Hoàng Thị Chỉnh Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2008 . 348 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
224. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2004 . 730tr., 27cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
225. Smiley face Giáo trình pháp luật kinh tế by Nguyễn Hợp Toàn Publication: Hà Nội: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2008 . 382 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
226. Smiley face Thuế by Phan Thị Cúc Publication: Tp. HCM: Tài Chính, 2009 . 471 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
227. Smiley face Những biểu hiện của cơ thể by Smith, Joan Liebmann Publication: Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2008 . 366 tr., 23 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
228. Smiley face Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa về doanh nghiệp   Publication: Hà Nội: Tài chính, 2007 . 858 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
229. Smiley face Bài tập kinh tế vi mô by Nguyễn Thị Đà Publication: Tp. HCM: Tài chính, 2010 . 156 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
230. Smiley face Đại số tuyến tính và hinh học giải tích by Trần Trọng Huệ Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 284 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
231. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
232. Smiley face Lí thuyết xác suất và thống kê by Đinh Văn Gắng Publication: Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009 . 250 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
233. Smiley face Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 215 tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
234. Smiley face Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa by Cao Xuân Hạo Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007 . 749 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
235. Smiley face Từ vựng học tiếng việt by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010 . 339 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
236. Smiley face Kế toán ngân hàng by Nguyễn Thị Loan Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2009 . 397 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
237. Smiley face Kế toán nhà nước by Phạm Văn Đăng Publication: Tp.Hồ Chí Minh: Tài chính, 2009 . 533 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
238. Smiley face MBA trong tầm tay, Chủ đề Quản Lý Chiến Lược by Fahey, Liam Publication: Tp.HCM: Tổng hợp Tp.HCM, 2009 . 499 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
239. Smiley face Quản trị nhân sự by Nguyễn Hữu Thân Publication: Tp.Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2008 . 502 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
240. Smiley face Quản trị quan hệ công chúng (Sách chuyên khảo) by Lưu Văn Nghiêm Publication: Hà nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2011 . 479tr; 21cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold