221. Smiley face Toán học cao cấp, tập 2: Phép tính giải tích một biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 415tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
222. Smiley face Lí thuyết xác suất và thống kê by Đinh Văn Gắng Publication: Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009 . 250 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
223. Smiley face Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 215 tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
224. Smiley face Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 391tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
225. Smiley face Xác suất thống kê by Nguyễn Văn Hộ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 242 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
226. Smiley face Dẫn luận ngôn ngữ học by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 323 tr., 21cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
227. Smiley face Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng by Đặng Hùng Thắng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam 2010 . 218 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
228. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 556tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
229. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Hệ thống sơ đồ kế toán   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 494 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
230. Smiley face Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức by Nguyễn Ngọc Quân Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 363 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
231. Smiley face Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp   Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 528tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (6), Actions: Place Hold
232. Smiley face Lịch sử văn học Nga by Nguyễn Hồng Chung Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 878 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
233. Smiley face Truyện ngắn Pháp cuối thế kỷ XX một số vấn đề lý thuyết và thực tiển sáng tác by Phạm Thị Thật Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 287 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
234. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold