|
|
221. |
|
Biểu trưng trong ca dao Nam bộ
by Trần Văn Nam
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 240 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
222. |
|
Làng Đa sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian
by Hoàng Thế Xương
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 308 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
223. |
|
Văn học dân gian Điện Bàn
by Đinh Thị Hựu
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 385 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
224. |
|
Văn hóa làng trên đất Thiên Bản vùng đồng bằng Sông Hồng
by Bùi Văn Tam
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 335 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
225. |
|
Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên - Huế
by Tôn Thất Bình
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 265 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
226. |
|
Văn học dân gian Châu Đốc
by Nguyễn Ngọc Quang
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 914 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
227. |
|
Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì
by Chu Thùy Liên
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2009
. 355 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
228. |
|
Tục ngữ - Ca dao Nam Định
by Trần Đăng Ngọc
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2011
. 387 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
229. |
|
Tục ngữ ca dao Hưng Yên
by Vũ Tiến Kỳ
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2010
. 291tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
230. |
|
Tục ngữ Thái:Giải nghĩa
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2010
. 713 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
231. |
|
Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net Tập 1
by Phương Lan
Publication:
Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2003
. 377tr.,
24cm.
Date:2003
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
232. |
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 215 tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
233. |
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 323 tr.,
21cm
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
234. |
|
Nguyên tắc kế toán (Principles of Accounting)
by Neddles Jr, Belverd E.
Publication:
Tp.HCM: Thống kê, 2010
. 280 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
235. |
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam (Song ngữ anh việt)
Publication:
Tp.HCM: Thống kê, 2009
. 769 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
236. |
|
Từ điển thuật ngữ văn học
by Lê Bá Hán
Publication:
Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 452.tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
237. |
|
Đất rừng Phương nam
by Đoàn Giỏi
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 273 tr;
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|