221. Smiley face Truyện cổ M'Nông tập 1 by Trương Thông Tuần Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 442 tr; 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
222. Smiley face Truyện cổ M'Nông tập 2 by Trương Thông Tuần Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 353 tr; 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
223. Smiley face Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời Trung Đại by Kiều Thu Hoạch Publication: Hà nội: Mỹ thuật, 2016 . 811 tr; 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
224. Smiley face Những bài học điện ảnh by Tirard, Laurent Publication: Hà nội: Hồng Đức, 2016 . 301 tr, 17x17 cm. Date:2016 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
225. Smiley face Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang tập 2 by Quán Vi Miên Publication: Hà Nội: Văn hóa Dân tộc, 2016 . 743tr. ; 21cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
226. Smiley face Văn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa - Quyển 2 by Ngô Văn Ban Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016 . 550tr. 21cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
227. Smiley face Tiếng anh dành cho ngành Dược (English for Pharmacy) by Tuấn Kiệt Publication: Tp Hồ Chí Minh, Hồng Đức, 2012 . 300 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
228. Smiley face Truyện cổ Thái (Song ngữ Thái - Việt) by Quán Vi Miên Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 571 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
229. Smiley face Văn học dân gian Bến Tre by Nguyễn Ngọc Quang Publication: Hà Nội: Khoa học xa hội, 2015 . 839 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
230. Smiley face Văn hóa dân gian người Phù Lá by Trần Hữu Sơn Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 671 tr 21cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
231. Smiley face Ca dao người Việt, quyển 3 by Nguyễn Xuân Kính Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 506 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
232. Smiley face Ca dao người Việt, quyển 2: ca dao tình yêu lứa đôi by Nguyễn Xuân Kính Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 635 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
233. Smiley face Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1 by Võ Văn Chi Publication: Hà Nội: Y học, 2012 . 1675 tr; 27 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
234. Smiley face Bảo vệ môi trường du lịch by Lê Huy Bá Publication: Tp Hồ Chí Minh: Đại học công nghiệp, 2015 . 1080 tr., 27 cm. Date:2015 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
235. Smiley face Văn hóa dân gian người La Chí, quyển 2 by Trần Hữu Sơn Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 423 tr 21cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
236. Smiley face Ca dao người Việt, quyển 3: ca dao tình yêu lứa đôi by Nguyễn Xuân Kính Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 587 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
237. Smiley face Truyện cổ dân tộc Dao by Bàn Thị Ba Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 302tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
238. Smiley face Xây dựng và triển khai chương trình Tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ by Đoàn Thị Minh Trinh Publication: Tp Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp HCM, 2015 . 281 tr; 24 cm. Date:2015 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
239. Smiley face Truyện cười truyền thống của người Việt (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu) by Triều Nguyên Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 830 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
240. Smiley face Truyện cổ Xtiêng by Phan Xuân Viện Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 610 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: