|
|
221. |
|
Cấp cứu ngoại khoa: Tim mạch - Lồng ngực
by Đặng Hanh Đệ
Publication:
Hà Nội: Y học, 2005
. 166tr.
27 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
222. |
|
Câp cứu ngoại khoa tiêu hóa
by Đặng Hanh Đệ
Publication:
Hà nội, Y học, 2010
. 203 tr.
27 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
223. |
|
Đột quỵ não: Cấp cứu - Điều trị - Dự phòng
by Nguyễn Văn Thông
Publication:
Hà Nội: Y học, 2008
. 287 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
224. |
|
Sử Thi Mường, quyển 2
by Phạm Đăng Nhật
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2013
. 541tr;
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
225. |
|
Sử Thi Mường, quyển 1
by Phạm Đăng Nhật
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2013
. 431tr;
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
226. |
|
Bài giảng giáo dục sức khỏe
Publication:
Hà nội: Y học, 1997
. 119 tr;
20 cm.
Date:1997
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
227. |
|
Đau và bàn luận
by Phùng Tấn Cường
Publication:
Hà nội: Y học, 2010
. 152 tr;
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(8),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
228. |
|
Hóa vô cơ và hữu cơ: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa
by Phan An
Publication:
Hà Nội: Y học, 2008
. 266 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
229. |
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
by Trung Nguyên
Publication:
Hà nội: Giao thông vận tải, 2008
. 314 tr;
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
230. |
|
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 285 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
231. |
|
Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ tích người Việt ở Nam Trung bộ
by Nguyễn Định
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 431 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
232. |
|
Văn hóa Raglai
by Phan Quốc Anh
Publication:
Hà Nôi: Khoa học xã hội, 2010
. 341 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
233. |
|
Dược học cổ truyền (Sách đào tạo bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền)
by Nguyễn Nhược Kim
Publication:
Hà Nội: Y học, 2009
. 246tr;
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
234. |
|
Vi sinh vật y học
by Lê Huy Chính
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 395tr;
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
235. |
|
Đông dược
by Trần Thúy
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 197 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
236. |
|
Phương pháp tư duy logic
by Tiến Thành
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin 2008
. 394 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
237. |
|
Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học
by Vũ Cao Đàm
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 208 tr.,
24 cm
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
238. |
|
100 cách giao tiếp cần học hỏi trong cuộc sống
by Bích Lãnh
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2009
. 301tr.,
19cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
239. |
|
Mỹ học đại cương
by Lê Văn Dương
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 242tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
240. |
|
Từ điển phân tích kinh tế: Kinh tế học vi mô, kinh tế học vĩ mô, lý thuyết trò chơi v.v...
by Guerrien, Bernard
Publication:
Hà Nôi: Tri Thức, 2007
. 1083tr.,
24cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|