2341. Smiley face Tâm lý học y học by Nguyễn Văn Truyền Publication: Tp Hồ Chí Minh: ĐH Y Dược TP HCM, 1998 . 250 tr; 27 cm. Date:1998 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
2342. Smiley face Quản lý dược bệnh viện by Phạm Trí Dũng Publication: Hà nội: Y học, 2001 . 229 tr; 27 cm. Date:2001 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
2343. Smiley face Xây dựng và triển khai các dự án y tế by Phí Văn Thâm Publication: Hà nội: Y học, 2004 . 357 tr; 21 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
2344. Smiley face Hệ thống văn bản quản lý nhà nước về thuốc và biệt dược quy định mới nhất về khám, chữa bệnh và sử dụng thuốc by Bộ y tế Publication: Hà nội: Y học, 2008 . 665 tr; 28 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
2345. Smiley face Market leader: Pre-intermediate business english course book (AV 3&4) by Cotton, David Publication: New York: Longman, 2005 . 160 p: 30 cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
2346. Smiley face Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành   Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 417 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
2347. Smiley face Dược lý học lâm sàng by Đào Văn Phan Publication: Hà nội: Y học, 2012 . 689 tr; 27 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
2348. Smiley face Thực tập di truyền y học by Trịnh văn Bảo Publication: Hà nội: Y học, 2006 . 55 tr; 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
2349. Smiley face Nguyên lý tiếp thị by Kotler Philip Publication: Hà nội; Lao động xã hội, 2012 . 777 tr; 27 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
2350. Smiley face Tự học các tuyệt chiêu và mẹo hay Word 2010 by Nguyễn Nam Thuận Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2011 . 292 tr. : 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
2351. Smiley face Tục dựng lễ mừng nhà mới dân tộc Thái by Hoàng Trần Nghịch Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 179 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
2352. Smiley face Diễn Xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa by Nguyễn Viết Trung Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 167 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
2353. Smiley face Tục Lệ Buộc Vía người Thái ở Nghệ An by Quán Vi Miên Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 610 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
2354. Smiley face Tuyển tập văn hóa dân gian Hà Giang by Lê Trung Vũ Publication: Hà nội: Thanh niên, 2013 . 1155 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
2355. Smiley face 189 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2010 . 198 tr.: 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2356. Smiley face Phân tích chứng khoán & Quản lý danh mục đầu tư by Bùi Kim Yến Publication: Hà Nội : Thống kê, 2009 . 508 tr. ; , Sách có bảng tra cứu và danh mục tài liệu tham khảo 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2357. Smiley face Ca dao, hò, vè miền Trung by Trương Đình Quang Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 959 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
2358. Smiley face Văn hóa dân gian người Việt ở nam bộ by Thanh Phương Publication: Hà nội, Thời đại, 2012 . 379 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
2359. Smiley face Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Lô Lô, Cao Lan   Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 754 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
2360. Smiley face Truyện thơ dân gian dân tộc Thái by Đỗ Thị tắc Publication: hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 1076 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: