241. Smiley face Kinh tế lượng by Huỳnh Đạt Hùng Publication: Tp. HCM: Phương Đông, 2011 . 490 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
242. Smiley face Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ by Phan Thị Cúc Publication: Tp. HCM: Phương Đông, 2012 . 338 tr., 24 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
243. Smiley face Lý Thế Khanh by Triều Ân Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 217 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
244. Smiley face Mỹ Thuật Lý-Trần Mỹ Thuật Phật Giáo by Chu Quang Trứ Publication: Hà Nội: Đại Học Quốc GIa Hà Nội; 2011 . 489 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
245. Smiley face Địa chí xã Bế Triều-Huyện Hoà An by Nguyễn Thiên Tứ Publication: Hà nội: Thời đại, 2011 . 451 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
247. Smiley face Lý trong dân ca người Việt by Lư Nhất Vũ Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 665 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
248. Smiley face Tâm lý học y học by Nguyễn Văn Nhận Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 385tr. ; 21 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
249. Smiley face Quản lý y tế by Dương Huy liệu Publication: Hà Nội: Y Học, 2006 . 225 tr; 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
250. Smiley face Human resource management by Mathis, Robert L. Publication: Mason, OH : South-Western, 2004 . v, 421p. : 29cm. Date:2004 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
251. Smiley face Lý thuyết hóa đại cương - vô cơ quyển ba hóa học vô cơ, quyển 3 by Lê Thành Phước Publication: Hà Nội: Trường Đại Học Dược Hà Nội, 2006 . 158 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
252. Smiley face Toán học cao cấp by Nguyễn Đình Thành Publication: Hà Nội: Giáo dục Hà Nội, 2006 . 178tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
253. Smiley face Dược lý học tập 2: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa by Đào Văn Phan Publication: Hà Hội: Giáo Dục Việt Nam, 2009 . 263 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
254. Smiley face Đông dược by Trần Thúy Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 197 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
255. Smiley face Dược lí học tập 1 (Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa) by Đào Văn Phan Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 247 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
256. Smiley face Sinh lý bệnh và miễn dịch phần miễn dịch học (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa) by Văn Đình Hoa Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 159 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (9), Actions: Place Hold
257. Smiley face Tự học nhanh cách xử lý màu trên corel Draw illustrator photoshop by Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010 . 243 tr., 21 cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
258. Smiley face Biết nghe là vàng, biết nói là bạc by Nguyễn Đức Lân Publication: Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009 . 290 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
259. Smiley face Làm giàu không khó by Nguyễn Đình Cửu Publication: Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009 . 427 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
260. Smiley face Internetworking với TCP/IP tập 1: Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc by Nguyễn Quốc Cường Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2001 . 430tr., 24cm. Date:2001 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold