241. Smiley face 150 mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp. HCM: Tài Chính, 2009 . 411 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
242. Smiley face Tình huống thực hành nghiệp vụ hải quan by Nguyễn Thị Thương Huyền Publication: Hà Nội: Tài Chính, 2007 . 277 tr., 21 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
243. Smiley face Quản trị ngân hàng thương mại by Phan Thị Thu Hà Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009 . 342 tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
244. Smiley face Nghiệp vụ ngân hàng thương mại by Nguyễn Minh Kiều Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 869tr., 27cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
245. Smiley face Nghiệp vụ ngân hàng thương mại by Lê Văn Tư Publication: Hà Nội: Tài chính, 2005 . 869tr., 27cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
246. Smiley face Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh by Brandenburger, A.M. Publication: Hà Nội: Tri thức, 2008 . 465tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
247. Smiley face Chiến lược & chiến thuật quảng bá marketing du lịch by Nguyễn Văn Dung Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009 . 230tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
248. Smiley face Toán cao cấp C1 và một số ứng dụng trong kinh doanh by Nguyễn Quốc Hưng Publication: Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia Tp. HCM, 2009 . 177 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
249. Smiley face Phương pháp dạy học tiếng việt by Lê A Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
250. Smiley face Toán rời rạc by Nguyễn Đức Nghĩa Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 290 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
251. Smiley face Tiếng Việt thực hành by Bùi Minh Toán Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 279tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
252. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
253. Smiley face Ngữ nghĩa học (tập bài giảng) by Lê Quang Thiêm Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 215tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
254. Smiley face Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa by Cao Xuân Hạo Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007 . 749 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
255. Smiley face Từ vựng học tiếng việt by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010 . 339 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
256. Smiley face Hệ thống kế toán doanh nghiệp   Publication: Hà Nội: Tài chính, 2007 . 1349 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
257. Smiley face KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP KẾ TOÁN THUẾ SƠ ĐỒ KẾ TOÁN by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Tài chính, 2009 . 527 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
258. Smiley face Bài tập & bài giải kiểm toán đại cương by Nguyễn Phú Cường Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 194 tr., 19cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
259. Smiley face Quản trị marketing định hướng giá trị by Lê Thế Giới Publication: Đà Nẵng: Tài Chính, 2011 . 504 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
260. Smiley face Quản lý chuỗi cung ứng by Nguyễn Công Bình Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2008 . 267 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold