241. Smiley face Ca dao nam trung bộ by Thạch Phương Publication: Hà nội: Thời đại, 2013 . 497 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
242. Smiley face Tối ưu hóa ứng dụng by Phạm Trí Cao Publication: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2009 . 362 tr. : 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
243. Smiley face 189 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2010 . 198 tr.: 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
244. Smiley face Kinh tế không chính thức ở Thành phố Hồ Chí Minh by Nguyễn Văn Trình Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia TP. HCM, 2009 . 203 tr. 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
245. Smiley face Chàng Mutui Amã by Trần Vũ Publication: Hà nội. Thanh niên, 2012 . 523 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
246. Smiley face Truyện cổ tà ôi by Trần Khánh Phong Publication: Hà nội: Thời đại, 2012 . 375 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
247. Smiley face Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi môn nghiệp vụ ngân hàng thương mại by Nguyễn Văn Dờn, Publication: Tp. HCM: ĐH Quốc gia TP. HCM, 2011 . 143 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
248. Smiley face Báo Slao Sli Tò Toóp by Mã Thế Vinh. Publication: Hà Nội: Lao Động; 2011 . 277 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
249. Smiley face Thời gian trong ca dao by Trần sĩ Huệ Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 411 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
250. Smiley face Vè chàng lía by Trần Xuân Toàn Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 343 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
251. Smiley face Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình by Đỗ Danh Gia Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 326 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
252. Smiley face Trí tưởng tượng mở con đường by Gawain, Shakti Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010 . 183 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
253. Smiley face Làm giàu không khó by Nguyễn Đình Cửu Publication: Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009 . 427 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
254. Smiley face Hiểu người khác qua tiếp xúc by Tiểu Hằng Publication: Hà Nội: Phụ nữ, 2011 . 191 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
255. Smiley face Tin học cơ sở by Nguyễn Kim Tuấn Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2010 . 354 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
256. Smiley face Đắc nhân tâm by Carnegie, Dale Publication: TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa thông tin, 2008 . 398tr., 19cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
257. Smiley face Hướng dẫn xây dựng mô hình ba chiều trong AutoCAD 2010 by Nguyễn Trọng Hữu Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010 . 302tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
258. Smiley face Luật kinh tế by Trần Huỳnh Thanh Nghị Publication: Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2009 . 395 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
259. Smiley face Những biểu hiện của cơ thể by Smith, Joan Liebmann Publication: Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2008 . 366 tr., 23 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
260. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold