241. Smiley face Nghề rèn truyền thống của người nùng an ở bản phya chang by Hoàng Thị Nhuận Publication: Hà nội: KHXH, 2011 . 153 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
242. Smiley face Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội by Trần Quốc Vượng Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 465 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
243. Smiley face Việc làm nhà quê tại Phú Yên by Trần Sĩ Huệ Publication: Hà Nội: Đại học quốc gia HN, 2010 . 402 tr., 21 cm Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
244. Smiley face Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang by Nguyễn Thu Minh Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010 . 347 tr., 21cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
245. Smiley face Dưới chân núi Tản một vùng văn hóa dân gian by Đoàn Công Hoạt Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010 . 277 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
246. Smiley face Văn hóa Raglai by Phan Quốc Anh Publication: Hà Nôi: Khoa học xã hội, 2010 . 341 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
247. Smiley face Sử thi tộc người Stiêng by Phan Xuân Viện Publication: Hà Nội: Lao Động, 2010 . 181 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
248. Smiley face Dược liệu (Sách dùng đào tạo dược sĩ trung học) by Nguyễn Huy Công Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 238 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
249. Smiley face Hóa dược - dược lý (Sách đào tạo dược sĩ trung học) by Nguyễn Huy Công Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 354 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
250. Smiley face 101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống by Hoàng Thanh Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007 . 363 tr., 19 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
251. Smiley face Triển khai hệ thống mạng Wireless. by Tô Thanh Hải Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010 . 166tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
252. Smiley face Các giải pháp lập trình Visual basic .Net tập 1 by Nguyễn Ngọc Bình Phương Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 . 399tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
253. Smiley face Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS5 dành cho người tự học tập 1 by Đỗ Lê Thuận Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2010 . 303tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
254. Smiley face Hướng dẫn xây dựng mô hình ba chiều trong AutoCAD 2010 by Nguyễn Trọng Hữu Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010 . 302tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
255. Smiley face Chiến lược đại dương xanh: Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa đối thủ cạnh tranh by Kim, W.Chan Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2008 . 349 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
256. Smiley face Để được trọng dụng và đãi ngộ = Get paid more and promoted faster by Tracy, Brian Publication: Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2007 . 111 tr., 21 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
257. Smiley face Những quy tắc để giàu có by Templar, Richard Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hôi, 2007 . 335tr., 21cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
258. Smiley face Ngữ nghĩa học dẫn luận by Lyons, John Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 379tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
259. Smiley face Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt by Trần Ngọc Thêm Publication: Tp.HCM: Giáo dục việt nam, 2009 . 307 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
260. Smiley face Hệ thống các chuẩn mực kế toán kiểm toán mới của Việt Nam by Huỳnh Minh Nhị Publication: Hà Nội: Thống kê, 2003 . 459 tr., 21 cm. Date:2003 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold