241. Smiley face Vè chống phong kiến, đế quốc quyển 3 by Vũ Tố Hảo Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 639 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
242. Smiley face Vè chống phong kiến, đế quốc quyển 2 by Vũ Tố Hảo Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 518 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
243. Smiley face Vè chống phong kiến, đế quốc quyển 1 by Vũ Tố Hảo Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 515 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
244. Smiley face Mô hình tăng trưởng kinh tế cấp tỉnh (Sách chuyên khảo) by Dương Đăng Khoa Publication: Tp HCM: Đại học Quốc Gia, 2015 . 155 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
245. Smiley face Quốc gia khởi nghiệp: Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel by Senor, Dan Publication: Hà nội: Thế giới, 2015 . 446tr; 15cm. Date:2015 Availability: Copies available: VTT (98), Actions: Place Hold
246. Smiley face Tổng tập văn học dân gian xứ Huế, tập 1: Thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, truyện ngụ ngôn by Triều Nguyên Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . 420 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
247. Smiley face Bài giảng chẩn đoán X-Quang by Phạm Ngọc Hoa Publication: Tp Hồ Chí Minh: ĐH quốc gia, 2010 . 230 tr. 27 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
248. Smiley face Quản lý nhà nước về đô thị by Phạm Kim Giao Publication: Hà nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2002 . 147 tr; 21 cm. Date:2002 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
249. Smiley face Đánh giá và đo lường trong khoa học xã hội by Nguyễn Công Khanh Publication: Hà nội: Chính trị quốc gia, 2004 . 253 tr; 21 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
250. Smiley face Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác bảo vệ sức khỏe by Nguyễn Khánh Bật Publication: Hà nội: Chính trị quốc gia, 1995 . 496 tr; 19 cm. Date:1995 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
251. Smiley face Kế hoạch hành động quốc gia về dinh dưỡng   Publication: Hà nội: Y học, 1995 . 59 tr; 19 cm. Date:1995 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
252. Smiley face International Express: Pre-intermediate by Taylor, Liz Publication: England: Oxford, 2002 . 139 p, 29 cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
253. Smiley face Ngữ pháp tiếng anh căn bản by The Windy Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . 333 tr. ; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
254. Smiley face Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh by Nguyễn Thu Huyền Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . 330tr. ; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
255. Smiley face Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam   Publication: Hà nội: Tư pháp, 2010 . 38 tr; 19 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
256. Smiley face Quản trị quá trình đổi mới sáng tạo by Afuah, Allan Publication: Hà nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2012 . 734 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
257. Smiley face Giáo trình kinh tế phát triển by Phạm Ngọc Linh Publication: Hà Nội : Đại học Kinh Tế Quốc Dân, 2008 . 294 tr. : 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
258. Smiley face Thi pháp ca dao by Nguyễn Xuân Kính Publication: Hà Nội: Đại Học quốc gia Hà Nội, 2012 . 466 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
259. Smiley face Kinh tế không chính thức ở Thành phố Hồ Chí Minh by Nguyễn Văn Trình Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia TP. HCM, 2009 . 203 tr. 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
260. Smiley face Y Dược học trung hoa by Chung Cán Sinh Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 582 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold