2561. Smiley face Giáo trình kỹ thuật lập trình C by Nguyễn Linh Giang Publication: Hà Nội: Giáo dụcViệt Nam, 2010 . 215tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
2562. Smiley face Nghệ thuật ứng xử & sự thành công của mỗi người by Nguyễn Ngọc Nam Publication: Hà Nội: Thanh Niên, 2009 . 138tr., 19cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
2563. Smiley face Văn học dân gian Việt Nam by Đào Gia Khánh Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 839tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
2564. Smiley face Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) by Phạm Ngọc Anh Publication: Hà Nôi: Chính trị Quốc gia, 2010 . 290tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (10), Actions: Place Hold
2565. Smiley face Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại by Nguyễn Đăng Dờn Publication: Tp. HCM: Phương đông, 2010 . 334tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2566. Smiley face Học khôn ngoan mà không gian nan by Paul, Kevin Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008 . 335tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
2567. Smiley face Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá by Phạm Minh Chính Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 554tr., 22cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
2568. Smiley face Giáo trình xã hội học giới by Lê Thị Quý Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 247 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
2569. Smiley face Phương pháp dạy học tiếng việt by Lê A Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
2570. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
2571. Smiley face Giáo trình xác suất và thống kê by Phạm Văn Kiều Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 251 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2572. Smiley face Toán học cao cấp, tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 275tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
2573. Smiley face Toán học cao cấp, tập 2: Phép tính giải tích một biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 415tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
2574. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2575. Smiley face Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 391tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
2576. Smiley face Xác suất thống kê by Nguyễn Văn Hộ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 242 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
2577. Smiley face Từ vựng học tiếng việt by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010 . 339 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
2578. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 556tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2579. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Hệ thống sơ đồ kế toán   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 494 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2580. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế tóan doanh nghiệp nhỏ và vừa by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Thống kê, 2009 . 535tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold