|
|
2561. |
|
Tài chính quốc tế
by Lê Văn Tư
Publication:
Tp. HCM: Lao Động - Xã Hội, 2006
. 628 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2562. |
|
Quản trị ngân hàng thương mại
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp. HCM: Giao Thông Vận Tải, 2009
. 378 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2563. |
|
Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp. HCM: Thống Kê, 2010
. 506 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2564. |
|
Thanh toán quốc tế
by Nguyễn Đăng Dờn
Publication:
Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM, 2009
. 379 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2565. |
|
Thanh toán & tín dụng xuất nhập khẩu
by Lê Văn Tề
Publication:
Tp.HCM: Tài Chính, 2009
. 604 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2566. |
|
Quản trị ngân hàng thương mại
by Phan Thị Thu Hà
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009
. 342 tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2567. |
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
by Lê Văn Tư
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2005
. 869tr.,
27cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2568. |
|
Quản trị ngân hàng thương mại
by Lê Văn Tư
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2005
. 970tr.,
27cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2569. |
|
Nghiệp vụ ngân hàng Quốc tế
by Lê Văn Tư
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2009
. 606 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2570. |
|
Học khôn ngoan mà không gian nan
by Paul, Kevin
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008
. 335tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2571. |
|
Pháp luật đại cương
by Vũ Đình Quyền
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2007
. 262 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2572. |
|
Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo
by Chu Văn Tuấn
Publication:
Hà Nôi: Tài chính, 2008
. 382tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2573. |
|
Giáo trình bảo hiểm
by Nguyễn Văn Định
Publication:
Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008
. 518tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2574. |
|
Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá
by Phạm Minh Chính
Publication:
Hà Nội: Tri Thức, 2009
. 554tr.,
22cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2575. |
|
Tiền tệ, ngân hàng thị trường tài chính
by Lê Văn Tư
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2006
. 1029 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2576. |
|
Toán rời rạc
by Nguyễn Đức Nghĩa
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 290 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2577. |
|
Giáo trình xác suất và thống kê
by Phạm Văn Kiều
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 251 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2578. |
|
Toán học cao cấp, tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 275tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2579. |
|
Toán học cao cấp, tập 2: Phép tính giải tích một biến số
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 415tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2580. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|