|
|
261. |
|
Mo cùa hẹc pú Giáy Lào Cai
by Sần Cháng
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 932 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
262. |
|
Lượn nàng ới
by Triệu Thị Mai
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 224 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
263. |
|
Tang lễ cổ truyền người Mường
by Bùi Huy Vọng
Publication:
Hà Nội, Đại học quốc gia Việt nam, 2010
. 530 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
264. |
|
Tâm lý học y học
by Nguyễn Văn Nhận
Publication:
Hà Nội: Y học, 2006
. 385tr. ;
21 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
265. |
|
Dược lâm sàng (Sách đào tào dược sĩ ĐH)
by Hoàng Thị Kim Huyền
Publication:
Hà Nội: Y học, 2006
. 235tr.,
27cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(6),
Actions:
Place Hold
|
|
|
266. |
|
Tra cứu biệt dược mới & thuốc thường dùng tập 2
by Tào Duy Cần
Publication:
Hà Nội: Y Học, 2006
. 1216 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
267. |
|
Làm giàu không khó
by Nguyễn Đình Cửu
Publication:
Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009
. 427 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
268. |
|
Hiểu người khác qua tiếp xúc
by Tiểu Hằng
Publication:
Hà Nội: Phụ nữ, 2011
. 191 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
269. |
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA
by Khương Anh
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006
. 216tr.,
24cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
270. |
|
Tin học cơ sở
by Nguyễn Kim Tuấn
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2010
. 354 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
271. |
|
Giáo trình hệ điều hành Windows server
by Lê Tự Thanh
Publication:
Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010
. 226 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
272. |
|
Kiểm thử các ứng dụng web tập 2
by Hung Q. Nguyen
Publication:
Tp. HCM: Đại học Quốc gia TP. HCM, 2010
. 421tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
273. |
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA
by Khương Anh CCAI, CCNP
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007
. 265tr.,
24cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
274. |
|
Giáo trình Lịch sử mỹ học
by NGƯT.TSKH. Đỗ Văn Khang
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 327tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
275. |
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh)
by Phạm Ngọc Anh
Publication:
Hà Nôi: Chính trị Quốc gia, 2010
. 290tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(10),
Actions:
Place Hold
|
|
|
276. |
|
Bài tập kinh tế quốc tế
by Hoàng Thị Chỉnh
Publication:
Hà Nội: Thống Kê, 2008
. 348
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
277. |
|
Thanh toán quốc tế
by Nguyễn Đăng Dờn
Publication:
Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM, 2009
. 379 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
278. |
|
150 mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Tp. HCM: Tài Chính, 2009
. 411 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
279. |
|
Giáo trình kinh tế ngoại thương
by Bùi Xuân Lưu
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006
. 451 tr.,
24cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
280. |
|
Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá
by Phạm Minh Chính
Publication:
Hà Nội: Tri Thức, 2009
. 554tr.,
22cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|